Xi lanh bàn trượt Chelic STU
xy lanh: Ø10, 16, 20, 25, 32,
hành trình: 10-250
1.5~9(kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh bàn trượt Chelic STM
xy lanh: Ø16, 20, 25, 32,
hành trình: 25-250
1.5~9(kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh bàn trượt Chelic STX
xy lanh: Ø10, 16, 20, 25,
hành trình: 10-150
áp suất: 1~7(kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh Compact với vòng khử bụi Chelic JDW
Ø6~100,
hành trình 5 ~ 150mm,
Nhiều kiểu lắp đặt
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh Compact có nắp chống bụi Chelic JG JGD JGAD JGAR
Ø20~100,
hành trình 5 ~ 150mm,
Nhiều kiểu lắp đặt
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh Compact Ultra Thin Chelic JQ JQO JQI JQD JQJ JQL JQ2B
Ø32~100,
hành trình 10 ~ 100mm,
chỉnh hành trình
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh Compact đế gắn linh động Chelic NU
Ø6~10,
hành trình 4~20mm,
gắn được nhiều phía
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh trục chống xoay Chelic NQT
Ø6~32,
hành trình 5~50mm,
chống xoay, gắn được nhiều phía
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh Compact đế gắn linh động Chelic ND
Ø16~40,
hành trình 10~60mm,
gắn được nhiều phía
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic TCR TCF
xy lanh: 40~80,
hành trình: 30~100mm,
1 ~ 8 (kgf / cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic JCB JCBD
xy lanh: 12~63,
hành trình: 10~150mm,
1~7(kgf/cm²).
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic JCF JCFD
20, 25, 32, 40, 50, 63
Hành trình: 10-150
1~7 (kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic TB TBL TR
xy lanh: 10~63,
hành trình: 25~150mm,
1.5~7(kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic TMB TMU
xy lanh: 20~40,
hành trình: 25~300mm,
1.5~7 kgf/cm²
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic GCB GCU
xy lanh: 20~40,
hành trình: 75~500mm
áp suất: 1.5~7 kgf/cm²
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh dẫn hướng Chelic GHB GHU
Xy lanh D20 -63,
hành trình: 50 - 500,
áp suất: 1.5~7 kgf/cm²
Đơn giá: Liên hệ
Xy lanh dẫn hướng Chelic TSB2 TSU2 TXB2 TXU2
Xy lanh D10~63,
hành trình: 25~150mm
1.5~7(kgf/cm²), Double action
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh kẹp Chelic DCQ DCQS
Xy lanh Ø50,
đường kính chốt dẫn hướng: Ø14.5~Ø17.7mm
1~7(kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh kẹp cộng lực Chelic DQ
Xy lanh Ø40, 50, 63,
góc tay kẹp: 30 ~ 135 độ
1.5~6(kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh kẹp Chelic HLK
Xy lanh kẹp tự khóa: Ø20;
Stroke: 3mm.
áp suất: 2~8.5 (kgf/cm²)
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh kẹp xoay Chelic HER
Đường kính: Ø20~Ø40,
Double acting,
hành trình: 13~15mm.
Đơn giá: Liên hệ
Xy lanh kẹp xoay Chelic HGR HGL
đường kính: Ø20~Ø40;
Double acting;
hành trình: 5mm.
Đơn giá: Liên hệ
Xy lanh kẹp xoay Chelic HBR / HBL
Đường kính Ø20~Ø80;
Double acting;
hành trình 13, 15, 17, 20
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh kẹp xoay Chelic HFR / HFL
Đường kính Ø20~Ø63;
Double acting;
hành trình 13, 15, 17mm.
Đơn giá: Liên hệ
Xy lanh kẹp quay thủy lực Chelic HUR / HUL
đường kính: Ø25, Ø32, Ø40, Ø50, Ø63.
góc quay 90 độ
áp suất: 5~70kgf/c㎡
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh thủy lực Chelic RTU
Kích thước trục: Ø32, Ø40;
góc quay: 90°, 180°.
35 kgf / cm²
Đơn giá: Liên hệ
xi lanh khí nén xoay Chelic RTBM
momen quay 10~100N.m;
Double acting;
góc xoay 90°, 180°.
Đơn giá: Liên hệ
xi lanh khí nén xoay ba vị trí Chelic RTZB
momen quay 10~50N.m;
Double acting;
góc xoay 180°.
Đơn giá: Liên hệ
xi lanh khí nén xoay Chelic RTH
Đường kính 40, 63, 80;
Double acting;
góc xoay 90°, 180°.
Đơn giá: Liên hệ
Bàn xoay điện Chelic ETB
- Momen đóng mở 0.2~7N.m,
- Tải 10~150N,
- Góc đóng mở, 330°
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh Stopper Chelic STF
Ø32, Ø50;
Acting: Single & Double acting;
hành trình 10~30mm.
Đơn giá: Liên hệ
Xi lanh bàn trượt Chelic MSR2 MSL2
Ø6, 8, 10, 12, 16;
Double acting;
hành trình: 10, 20, 30mm.
Đơn giá: Liên hệ