Đồng hồ lưu lượng COMATE | TGF600

Đồng hồ lưu lượng COMATE | TGF600

Đồng hồ lưu lượng COMATE | TGF600

Đồng hồ lưu lượng COMATE | TGF600

Đồng hồ lưu lượng COMATE | TGF600
Đồng hồ lưu lượng COMATE | TGF600
  • slideshow
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Icon Quốc Anh: 028.77770342-102 / 0915410872
Skype
Icon Nhật - Kỹ thuật PLC, SERVO: 028.77770342-106
Skype
Icon Bích Phượng - Kế Toán: 028.77770342-104 / 0916106739
Skype
Icon Công Lực: 028.77770342-105 / 0976424604
Skype
Icon Thúy Kiều: 028.77770342-100 / 0919390538
Skype
Icon Mr Dũng: 028.77770342-101 / 0942 604903
Skype

Đồng hồ lưu lượng COMATE TGF600

Tên sản phẩm: Đồng hồ lưu lượng COMATE TGF600
Đơn giá: Liên hệ
Đặt hàng

Thông Tin Chi Tiết

Đồng hồ lưu lượng COMATE TGF600, COMATE’s latest thermal mass technology with more rugged design to adapt to harsh industrial applications. Đo ổn định cho dù lưu lượng rất thấp 0.3Nm/s. Thích hợp cho ống DN80~DN500, có thể nới rộng cho ống nhỏ hơn DN25 và lớn hơn DN 6000. 

 

  • Insertion installing, can be installed/removed without stopping the line
  • Dùng được ống có hình dạng khác nhau
  • Tốc độ Minimum 0.3m/s, 1:100 super wide turndown ratio
  • Đo lưu lượng trực tiếp không cần bù nhiệt hoặc bù áp suất.
  • Tiêu hao năng lượng thấp 60mA@24VDC
  • màn hình LCD 2 dòng
  • The latest TPA600 circuit board
  • Ngõ ra: xung và RS485, Hart@4~20mA and 4~20mA is available
  • Tùy chọn đơn vị đo Metric/British
  • Bảo vệ bằng mật khẩu - Password protecting function and self-diagnose function

 

Tải tài liệu kỹ thuật tại đây

 

  • TGF600 Series Thermal Mass Flowmeter đo lưu lượng khí dựa trên lý thuyết thermal diffusion. Hoạt động ổn định và chính xác cao dưới điều kiện công nghiệp khắc nghiệt và ít cần phải bảo dưỡng.
  • TGF600 không có linh kiện chuyển động, nó đo không lượng dòng trực tiếp. Đặc tính này nghĩa là đo mà không cần thêm thiết bị phụ như cám biến áp suất, v.v... do vậy giảm giá thành và thời gian. Ít đòi hỏi bảo trì như các công nghệ khác.
  • Giá thành thấp tin cậy vả hoạt động bền bỉ.
  • Độ chính xác: 1.5%FS+0.5RD. The standard turn down ratio is 100:1. We also provide featured turn down ratio down to 10:1 to meet the high accuracy requirement in the range.

 

Áp dụng: 

  • Compressed air measurement
  • Rò rỉ đường ống
  • Gas drainage in coal mines
  • Measurement of other process gas: N2, CO2, O2, Ar, N2O
  • Giám sát phát tải
  • Đo biogas, aeration etc.
 

 

Loại cắm vào

Loại đồng trục

Môi chất

Air, Nitrogen, O2, CO2, Argon, CH4, Natural gas, biogas, các loại khí khô và sạch

Đường kính ống

DN25~6000mm

DN15~300mm

Vận tốc dòng chảy

0.3~30Nm/s or 0.6~60Nm/s or 0.9~90Nm/s or 1.2~120Nm/s

Độ chính xác

0.5% RD+ ±1.5% FS

Nhiệt độ môi chất

-40~+150°c

Áp suất môi chất

1.6MPa

4.0Mpa

Nguồn cấp

AC85~265V or DC13.5~42V

Thời gian đáp ứng

1 second

Ngõ ra

Frequency + pulse + 4~20mA

Truyền thông

tiêu chuẩn: RS~485, tùy chọn: 4~20mA@HART

Hiển thị

Lưu lượng, thể tích, tổng thể tích, nhiệt độ môi chất, vần tốc lưu chất, 

Cấp bảo vệ

IP65

 

 
Kích thước ống (mm)

Kích thước ống (inch)

Tùy chọn 1 (0.3~30 Nm/s)

Standard (0.6~60 Nm/s)

Tùy chọn 2 (0.9~90 Nm/s)

Tùy chọn 3 (1.2~120 Nm/s)

Min
(Nm3/hr)

Max
(Nm3/hr)

Min
(Nm3/hr)

Max
(Nm3/hr)

Min
(Nm3/hr)

Max
(Nm3/hr)

Min
(Nm3/hr)

Max
(Nm3/hr)

25 mm

1“

0.53

53

1.05

105.9

1.58

158.8

2.11

211.8

32 mm

1 1/4"

0.87

86.7

1.73

173.5

2.6

260.3

3.47

347.1

40 mm

1 1/2"

1.36

135.6

2.71

271.1

4.06

406.7

5.42

542.3

50 mm

2"

2.12

211.9

4.23

423.7

6.35

635.5

8.47

847.4

65 mm

2 1/2"

3.58

358.1

7.1

716.1

10.7

1074.1

14.3

1432.2

80 mm

3"

5.42

542.3

10.8

1084.7

16.2

1627.1

21.6

2169.4

100 mm

4"

8.47

847.5

16.9

1694.9

25.4

2542.3

33.8

3389.8

125 mm

5"

13.2

1324.2

26.4

2648.3

39.7

3972.4

52.9

5296.6

150 mm

6"

19.1

1906.8

38.1

3813.5

57.2

5720.3

76.2

7627.1

200 mm

8"

33.9

3389.8

67.7

6779.6

101.6

10169.4

135.5

13559.3

250 mm

10"

53

5296.6

105.9

10593.2

158.8

15889.8

211.8

21186.4

300 mm

12"

76.3

7627.1

152.5

15254.2

228.8

22881.3

305

30508.4

 

 

Mã số

Basic Model

TGF600-

C

2

T

1

1

C

B

C

8

1

 

Process Connection

Mặt bích in-line

F

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

loại que dò - Insertion (NPT)

C

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Insertion (NPT)(anti-ejection design)

D

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Inertion (dùng mặt bích flange)

G

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Chiều dài que đo

290mm (DN25~DN150)

1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

440mm (DN25~DN500)

2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

khác

Q

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Transmitte

Integral

T

 

 

 

 

 

 

 

 

Remote

R

 

 

 

 

 

 

 

 

Vật liệu

OCr18Ni9 (304)

1

 

 

 

 

 

 

 

316

2

 

 

 

 

 

 

 

khác

Q

 

 

 

 

 

 

 

Áp suất

1.6 Mpa

1

 

 

 

 

 

 

2.5 Mpa

2

 

 

 

 

 

 

4 Mpa

3

 

 

 

 

 

 

6.3 Mpa

4

 

 

 

 

 

 

Flange

For Chemical industry

A

 

 

 

 

 

GB China

B

 

 

 

 

 

ANSI

C

 

 

 

 

 

khác

Q

 

 

 

 

 

Nhiệt độMax 

Standard (T≤150℃)

N

 

 

 

 

khác

Q

 

 

 

 

Enclosure

Comate blue enclosure

C

 

 

 

Ngõ ra

pulse/frequency + 4~20mA@HART

7

 

 

pulse/frequency + 4~20mA + RS485

8

 

 

Nguồn cấp

13.5~42VDC

1

 

85~265VAC

2

 

Kích thước ống

Dùng 3 chữ số khi tạo mã số DN50=050, DN300=300

XXX

 

 

 
Mã số
The standard model number is usually TGF600-1-2-I2-1-N-T-M-N-1-1-XXXX
General model TGF600   Standard
Môi chất 1 Air/nitrogen Standard
2 Oxygen (sensor will be degreased) Tùy chọn
3 Other (Please advsise gas composition)
Phạm vi 1 0.3~30 Nm/s Tùy chọn
2 0.6~60 Nm/s Standard
3 0.9~90 Nm/s Tùy chọn
4 1.2~120 Nm/s
5 1.5~150 Nm/s
6 1.8~180 Nm/s
Process connection I1 Insertion type with 290mm probe Tùy chọn
I2 Insertion type with 440mm probe Standard
I3 Insertion type with 690mm probe Tùy chọn
I4 Insertion type with 1000mm probe
I5 Insertion type with 1500mm probe
F1 Flanged insertion type up to 25 barG (362 psiG)
F2 Flanged insertion type up to 40 barG (580 psiG)
F2 Flanged insertion type up to  63 barG (913 psiG)
D1 Flanged DIN PN16 up to 16 barG (232 psiG) (DN15~DN300)
D2 Flanged DIN PN25 up to 25 barG (362 psiG) (DN15~DN300)
D3 Flanged DIN PN40 up to 40 barG (580 psiG) (DN15~DN300)
D4 Flanged DIN PN63 up to 63 barG (913 psiG) (DN15~DN300)
C1 Flanged ANSI CL150 up to 16 barG (232 psiG) (0.5 inch~12 inch)
C2 Flanged ANSI CL300 up to 40 barG (580 psiG) (0.5 inch~12 inch)
C3 Flanged ANSI CL400 up to 63 barG (913 psiG) (0.5 inch~12 inch)
J1 JIS 10K up to 16 barG (232 psiG) (DN15~DN300)
J2 JIS 20K up to 40 barG (580 psiG) (DN15~DN300)
J3 JIS 30K up to 63 barG (913 psiG) (DN15~DN300)
Wet part material 1 316ss sensor with 304ss wet parts Standard
2 316ss sensor with 316ss wet parts Tùy chọn
Nhiệt độ môi chất N <150°C Standard
Q <250°C Tùy chọn
H <450°C chọn loại remote
Transmitter Bộ hiển thị gắn chung Standard
R Bộ hiển thị gắn rời 10m Tùy chọn
Cable grinder M M 20 x 1.5 Standard
N NPT 1/2 Tùy chọn
Tiêu chuẩn chống nổ N Không có Standard
1 NEPSI Ex d IIC T3 Gb Tùy chọn
Ngõ ra 1 pulse/frequency + 4~20mA + RS485 + B luetooth Standard
2 pulse/frequency + 4~20mA@ HAR T + B luetooth Tùy chọn
Nguồn cấp 1 13 .5~42VDC Standard
2 13 .5~42VDC with 85~26.5VAC power converter Tùy chọn
Pipe size XXXX DN50=0050, DN3 00=03 00  

 

 


 

 

* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng.

Email: admin@DaiHoaPhu.vn

Tel: 028.77770342 / 38831296

Fax: 028.62591090

 

 

 

 

 

 

 

Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919

Kết nối với chúng tôi qua Zalo OA

 

* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất.

* Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
* Ưu đãi giá: sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
* Đối với khách hàng ở tỉnh: hàng sẽ được gửi đến chành hoặc CPN trong thời gian 1-2 ngày.
* Phí vận chuyển được cộng thêm tùy theo khoảng cách.
Cung ứng & bán sản phẩm trên toàn quốc sản phẩm chính hãng đến tay Khách hàng.

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại

Đồng hồ lưu lượng khí Comate TGF200

ống D8 đến D25, 0.9~2650Nm3/hr

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ lưu lượng COMATE TGF460

Đồng hồ lưu lượng COMATE TGF450

Đơn giá: Liên hệ

Logo Đối tác