Hình ảnh | Màu/bề rộng | 6mm | 9mm | 12mm |
![]() |
Trắng | 3476A023 | 3476A024 | 3476A025 |
Vàng | 3476A026 | 3476A027 | 3476A028 | |
Bạc | 3476A068 | 3476A069 | 3476A070 |
Bộ dao cắt, mã số 3476A042 | Tube Attachment 3476A046 (bộ dẫn hướng cho ống in) |
![]() |
![]() |
ống PVC dùng in số luồn dây điện |
Mã số ống PVC |
Chiều dài | Tiết diện cáp | UPUN |
![]() |
DHP2020 | 200m/cuộn | 0.24 ~ 0.5mm2 | |
DHP2520 | 200m/cuộn | 0.5 ~ 0.75mm2 | TB-0.75P (80m/cuộn) | |
DHP3020 | 200m/cuộn | 1mm2 | TB-1P (70m/cuộn) | |
DHP3220 | 200m/cuộn | 1,5mm2 | TB-1.5P (60m/cuộn) | |
DHP3520 | 200m/cuộn | |||
DHP3620 | 200m/cuộn | |||
DHP4020 | 200m/cuộn | 2,5mm2 | TB-2.5P (50m/cuộn) | |
DHP4520 | 200m/cuộn | 4mm2 | TB-4P (40m/cuộn) | |
DHP5020 | 200m/cuộn | 6mm2 | TB-6P (30m/cuộn) | |
DHP5520 | 200m/cuộn | 6mm2 / cáp CAT5e | ||
DHP6020 | 200m/cuộn | 10mm2 | ||
DHP7010 | 100m/cuộn | 16mm2 | ||
DHP8010 | 100m/cuộn | 16mm2 | ||
DHP1010 | 100m/cuộn | 25mm2 |
* Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng.
|
Email: admin@DaiHoaPhu.vn |
Tel: 028.77770342 / 38831296 |
|
Fax: 028.62591090 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM. |
![]() |
Đơn giá: 36.000.000 VNĐ