Bộ Trượt Dây Đai Chelic LRP series là một giải pháp tiên tiến trong ngành tự động hóa công nghiệp, được thiết kế để cung cấp sự chính xác và hiệu suất cao. Sản phẩm này kết hợp động cơ bước và dây đai để tạo ra một hệ thống truyền động hiệu quả, có thể điều chỉnh tốc độ và vị trí theo yêu cầu. Với tính năng tích hợp động cơ và bộ điều khiển, thiết bị không chỉ tiết kiệm không gian mà còn dễ dàng lắp đặt và vận hành trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Các Tính Năng Nổi Bật Của Bộ Trượt Dây Đai Chelic LRP Series
-
Động Cơ Bước Chính Xác Cao
Sử dụng động cơ bước với độ chính xác cao và ít sinh nhiệt, giúp đảm bảo hiệu suất tối ưu và ổn định lâu dài. Điều này làm cho thiết bị lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu sự chính xác trong điều khiển vị trí và tốc độ. -
Điều Chỉnh Vị Trí, Tốc Độ và Lực Kẹp Linh Hoạt
Bộ Trượt Dây Đai Chelic LRP series có khả năng điều chỉnh vị trí, tốc độ và lực kẹp một cách linh hoạt, giúp đáp ứng các yêu cầu sử dụng đa dạng trong các hệ thống tự động hóa. -
Cấu Trúc Tiết Kiệm Không Gian
Với thiết kế tích hợp giữa động cơ và bộ điều khiển, Chelic LRP series giúp giảm thiểu không gian cần thiết cho lắp đặt và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng trong các hệ thống công nghiệp. -
Tốc Độ Di Chuyển Cao
Thiết bị có khả năng di chuyển nhanh chóng, đạt tốc độ lên đến 1100mm/s (với model 16), giúp tăng năng suất cho các ứng dụng cần tốc độ di chuyển cao trong dây chuyền sản xuất. -
Tích Hợp Điều Khiển RS485, I/O và Impulse
Chelic LRP series hỗ trợ nhiều phương thức điều khiển, bao gồm RS485, I/O và Impulse, mang lại sự linh hoạt cao trong việc tích hợp với các hệ thống tự động hóa và điều khiển từ xa. -
Độ Chính Xác Cao và Độ Lặp Lại Vị Trí Tốt
Đảm bảo độ chính xác cao trong việc lặp lại vị trí, với sai số chỉ ±0.08mm, rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chính xác tuyệt đối trong việc di chuyển và điều chỉnh.
Thông Số Kỹ Thuật Của Bộ Trượt Dây Đai Chelic LRP Series
Thông Số | Mô Tả |
---|---|
Kích Thước | 16, 25, 32, 32H |
Dải Hành Trình | 50mm đến 1800mm |
Tốc Độ Tối Đa | 1100mm/s, 1400mm/s, 1300mm/s |
Loại Điều Khiển | Động tác kép (Belt type) |
Áp Suất Vận Hành | 1~7 kgf/cm² |
Motor Size | □28, □42, □56, □56L |
Lặp Lại Vị Trí | ±0.08mm |
Trọng Lượng | 1.04kg đến 3.15kg (tùy theo hành trình cơ bản) |
Nhiệt Độ Môi Trường | 5~60℃ |
Độ Ẩm Môi Trường | 35~85% |