Đồng hồ lưu lượng COMATE TGF600, COMATE’s latest thermal mass technology with more rugged design to adapt to harsh industrial applications. Đo ổn định cho dù lưu lượng rất thấp 0.3Nm/s. Thích hợp cho ống DN80~DN500, có thể nới rộng cho ống nhỏ hơn DN25 và lớn hơn DN 6000.
Áp dụng:
|
Loại cắm vào |
Loại đồng trục |
Môi chất |
Air, Nitrogen, O2, CO2, Argon, CH4, Natural gas, biogas, các loại khí khô và sạch |
|
Đường kính ống |
DN25~6000mm |
DN15~300mm |
Vận tốc dòng chảy |
0.3~30Nm/s or 0.6~60Nm/s or 0.9~90Nm/s or 1.2~120Nm/s |
|
Độ chính xác |
0.5% RD+ ±1.5% FS |
|
Nhiệt độ môi chất |
-40~+150°c |
|
Áp suất môi chất |
1.6MPa |
4.0Mpa |
Nguồn cấp |
AC85~265V or DC13.5~42V |
|
Thời gian đáp ứng |
1 second |
|
Ngõ ra |
Frequency + pulse + 4~20mA |
|
Truyền thông |
tiêu chuẩn: RS~485, tùy chọn: 4~20mA@HART |
|
Hiển thị |
Lưu lượng, thể tích, tổng thể tích, nhiệt độ môi chất, vần tốc lưu chất, |
|
Cấp bảo vệ |
IP65 |
Kích thước ống (mm) |
Kích thước ống (inch) |
Tùy chọn 1 (0.3~30 Nm/s) |
Standard (0.6~60 Nm/s) |
Tùy chọn 2 (0.9~90 Nm/s) |
Tùy chọn 3 (1.2~120 Nm/s) |
||||
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
Min |
Max |
||
25 mm |
1“ |
0.53 |
53 |
1.05 |
105.9 |
1.58 |
158.8 |
2.11 |
211.8 |
32 mm |
1 1/4" |
0.87 |
86.7 |
1.73 |
173.5 |
2.6 |
260.3 |
3.47 |
347.1 |
40 mm |
1 1/2" |
1.36 |
135.6 |
2.71 |
271.1 |
4.06 |
406.7 |
5.42 |
542.3 |
50 mm |
2" |
2.12 |
211.9 |
4.23 |
423.7 |
6.35 |
635.5 |
8.47 |
847.4 |
65 mm |
2 1/2" |
3.58 |
358.1 |
7.1 |
716.1 |
10.7 |
1074.1 |
14.3 |
1432.2 |
80 mm |
3" |
5.42 |
542.3 |
10.8 |
1084.7 |
16.2 |
1627.1 |
21.6 |
2169.4 |
100 mm |
4" |
8.47 |
847.5 |
16.9 |
1694.9 |
25.4 |
2542.3 |
33.8 |
3389.8 |
125 mm |
5" |
13.2 |
1324.2 |
26.4 |
2648.3 |
39.7 |
3972.4 |
52.9 |
5296.6 |
150 mm |
6" |
19.1 |
1906.8 |
38.1 |
3813.5 |
57.2 |
5720.3 |
76.2 |
7627.1 |
200 mm |
8" |
33.9 |
3389.8 |
67.7 |
6779.6 |
101.6 |
10169.4 |
135.5 |
13559.3 |
250 mm |
10" |
53 |
5296.6 |
105.9 |
10593.2 |
158.8 |
15889.8 |
211.8 |
21186.4 |
300 mm |
12" |
76.3 |
7627.1 |
152.5 |
15254.2 |
228.8 |
22881.3 |
305 |
30508.4 |
Mã số |
Basic Model |
TGF600- |
C |
2 |
T |
1 |
1 |
C |
B |
C |
8 |
1 |
|
Process Connection |
Mặt bích in-line |
F |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
loại que dò - Insertion (NPT) |
C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Insertion (NPT)(anti-ejection design) |
D |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Inertion (dùng mặt bích flange) |
G |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
Chiều dài que đo |
290mm (DN25~DN150) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
440mm (DN25~DN500) |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
khác |
Q |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Transmitte |
Integral |
T |
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
Remote |
R |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
Vật liệu |
OCr18Ni9 (304) |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
||||
316 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
khác |
Q |
|
|
|
|
|
|
|
|||||
Áp suất |
1.6 Mpa |
1 |
|
|
|
|
|
|
|||||
2.5 Mpa |
2 |
|
|
|
|
|
|
||||||
4 Mpa |
3 |
|
|
|
|
|
|
||||||
6.3 Mpa |
4 |
|
|
|
|
|
|
||||||
Flange |
For Chemical industry |
A |
|
|
|
|
|
||||||
GB China |
B |
|
|
|
|
|
|||||||
ANSI |
C |
|
|
|
|
|
|||||||
khác |
Q |
|
|
|
|
|
|||||||
Nhiệt độMax |
Standard (T≤150℃) |
N |
|
|
|
|
|||||||
khác |
Q |
|
|
|
|
||||||||
Enclosure |
Comate blue enclosure |
C |
|
|
|
||||||||
Ngõ ra |
pulse/frequency + 4~20mA@HART |
7 |
|
|
|||||||||
pulse/frequency + 4~20mA + RS485 |
8 |
|
|
||||||||||
Nguồn cấp |
13.5~42VDC |
1 |
|
||||||||||
85~265VAC |
2 |
|
|||||||||||
Kích thước ống |
Dùng 3 chữ số khi tạo mã số DN50=050, DN300=300 |
XXX |
|||||||||||
|
Mã số | |||
The standard model number is usually TGF600-1-2-I2-1-N-T-M-N-1-1-XXXX |
|||
General model | TGF600 | Standard | |
Môi chất | 1 | Air/nitrogen | Standard |
2 | Oxygen (sensor will be degreased) | Tùy chọn | |
3 | Other (Please advsise gas composition) | ||
Phạm vi | 1 | 0.3~30 Nm/s | Tùy chọn |
2 | 0.6~60 Nm/s | Standard | |
3 | 0.9~90 Nm/s | Tùy chọn | |
4 | 1.2~120 Nm/s | ||
5 | 1.5~150 Nm/s | ||
6 | 1.8~180 Nm/s | ||
Process connection | I1 | Insertion type with 290mm probe | Tùy chọn |
I2 | Insertion type with 440mm probe | Standard | |
I3 | Insertion type with 690mm probe | Tùy chọn | |
I4 | Insertion type with 1000mm probe | ||
I5 | Insertion type with 1500mm probe | ||
F1 | Flanged insertion type up to 25 barG (362 psiG) | ||
F2 | Flanged insertion type up to 40 barG (580 psiG) | ||
F2 | Flanged insertion type up to 63 barG (913 psiG) | ||
D1 | Flanged DIN PN16 up to 16 barG (232 psiG) (DN15~DN300) | ||
D2 | Flanged DIN PN25 up to 25 barG (362 psiG) (DN15~DN300) | ||
D3 | Flanged DIN PN40 up to 40 barG (580 psiG) (DN15~DN300) | ||
D4 | Flanged DIN PN63 up to 63 barG (913 psiG) (DN15~DN300) | ||
C1 | Flanged ANSI CL150 up to 16 barG (232 psiG) (0.5 inch~12 inch) | ||
C2 | Flanged ANSI CL300 up to 40 barG (580 psiG) (0.5 inch~12 inch) | ||
C3 | Flanged ANSI CL400 up to 63 barG (913 psiG) (0.5 inch~12 inch) | ||
J1 | JIS 10K up to 16 barG (232 psiG) (DN15~DN300) | ||
J2 | JIS 20K up to 40 barG (580 psiG) (DN15~DN300) | ||
J3 | JIS 30K up to 63 barG (913 psiG) (DN15~DN300) | ||
Wet part material | 1 | 316ss sensor with 304ss wet parts | Standard |
2 | 316ss sensor with 316ss wet parts | Tùy chọn | |
Nhiệt độ môi chất | N | <150°C | Standard |
Q | <250°C | Tùy chọn | |
H | <450°C chọn loại remote | ||
Transmitter | T | Bộ hiển thị gắn chung | Standard |
R | Bộ hiển thị gắn rời 10m | Tùy chọn | |
Cable grinder | M | M 20 x 1.5 | Standard |
N | NPT 1/2 | Tùy chọn | |
Tiêu chuẩn chống nổ | N | Không có | Standard |
1 | NEPSI Ex d IIC T3 Gb | Tùy chọn | |
Ngõ ra | 1 | pulse/frequency + 4~20mA + RS485 + B luetooth | Standard |
2 | pulse/frequency + 4~20mA@ HAR T + B luetooth | Tùy chọn | |
Nguồn cấp | 1 | 13 .5~42VDC | Standard |
2 | 13 .5~42VDC with 85~26.5VAC power converter | Tùy chọn | |
Pipe size | XXXX | DN50=0050, DN3 00=03 00 |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.