G-XSHE771CRN
Encoder Omron E6C2-C – Giải Pháp Quản Lý Tín Hiệu Chuyển Động Chính Xác
Encoder Omron E6C2-C là một thiết bị đo lường tín hiệu chuyển động chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp độ chính xác tuyệt vời trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa. Với khả năng xử lý tín hiệu đa dạng và cấu trúc chắc chắn, E6C2-C là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu sự chính xác cao và bền bỉ.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Encoder Omron E6C2-C:
Đường kính trục D6 và đường kính thân D50: Encoder E6C2-C có kích thước đường kính thân là 50mm và đường kính trục D6, giúp dễ dàng lắp đặt vào các ứng dụng có không gian hạn chế.
Loại encoder tương đối, độ phân giải lên tới 2.000 PPR: Encoder Omron E6C2-C cung cấp độ phân giải tối đa 2.000 PPR (Pulses Per Revolution), giúp cung cấp tín hiệu chính xác cho các hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Các ngõ ra linh hoạt: Được trang bị các ngõ ra đa dạng bao gồm NPN, PNP, Voltage và Line-driver, giúp kết nối dễ dàng với các thiết bị điều khiển khác nhau.
Cấp độ bảo vệ IP64: Với cấp độ bảo vệ IP64, E6C2-C có khả năng chống bụi và chống nước nhẹ, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường làm việc khắc nghiệt, đồng thời được thiết kế chống dầu và vòng bi kín để gia tăng độ bền.
Kết nối linh hoạt: Encoder có thể kết nối bên cạnh hoặc phía sau, giúp việc lắp đặt dễ dàng và thuận tiện. Ngoài ra, model này còn được cung cấp với dây cáp sẵn và kết nối ở một góc, tiết kiệm không gian lắp đặt.
Thông Số Kỹ Thuật:
Đường kính trục: D6
Đường kính thân: D50
Loại encoder: Tương đối
Ngõ ra: NPN, PNP, Voltage, Line-driver
Độ phân giải: Lên đến 2.000 PPR
Cấp độ bảo vệ: IP64 (chống bụi, chống nước nhẹ và chống dầu cải tiến với vòng bi kín)
Kết nối: Bên cạnh hoặc phía sau, với dây cáp kết nối ở một góc
Kích thước: Đường kính ngoài 50 mm
Ứng Dụng: Encoder Omron E6C2-C được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống điều khiển và tự động hóa như: trong các máy công cụ CNC, Các ứng dụng kiểm soát tốc độ và vị trí trong các dây chuyền sản xuất tự động, Hệ thống điều khiển động cơ và các thiết bị tự động hóa công nghiệp khác.
Liên hệ với Đại Hòa Phú để đặt hàng và tư vấn Encoder Omron E6C2-C:
Tel: 028.77770342
Mã số | Nguồn cấp | Ngõ ra | số xung / vòng |
E6C2-CWZ6C (số xung) 2M | 5 to 24 VDC | NPN, NO | 10, 20, 30, 40, 50, 60, 100, 200, 300, 360, 400, 500, 600, 720, 800, 1,000, 1,024, 1,200, 1,500, 1,800, 2,000 |
E6C2-CWZ5B (số xung) 2M | 12 to 24 VDC | PNP, NO | 100, 200, 360, 500, 600, 1000, 2000 |
E6C2-CWZ3E (số xung) 2M | 5 to 12 VDC | Voltage | 10, 20, 30, 40, 50, 60, 100, 200, 300, 360, 400, 500, 600, 1000, 1,200, 1,500, 1,800, 2,000 |
E6C2-CWZ1X (số xung) 2M | 5 VDC | Line-driver | 10, 20, 30, 40, 50, 60, 100, 200, 300, 360, 400, 500, 600, 1,000, 1,024, 1,200, 1,500, 1,800, 2,000 |
Mã số | Số xung/vòng | thông số | Ngõ ra / điện thế |
E6C2-CWZ1X 1000P/R 2M | 1000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | Line driver 5VDC |
E6C2-CWZ1X 100P/R 2M | 100 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 1024P/R 2M | 1024 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 10P/R 2M | 10 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 1200P/R 2M | 1200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 1500P/R 2M | 1500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 1800P/R 2M | 1800 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 2000P/R 2M | 2000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 200P/R 2M | 200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 20P/R 2M | 20 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 300P/R 2M | 300 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 30P/R 2M | 30 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 360P/R 2M | 360 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 400P/R 2M | 400 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 40P/R 2M | 40 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 500P/R 2M | 500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 50P/R 2M | 50 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 600P/R 2M | 600 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ1X 60P/R 2M | 60 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 1000P/R 2M | 1000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | NPN voltage 5-12VDC |
E6C2-CWZ3E 100P/R 2M | 100 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 10P/R 2M | 10 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 1200P/R 2M | 1200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 1500P/R 2M | 1500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 1800P/R 2M | 1800 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 2000P/R 2M | 2000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 200P/R 2M | 200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 20P/R 2M | 20 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 300P/R 2M | 300 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 30P/R 2M | 30 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 360P/R 2M | 360 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 400P/R 2M | 400 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 40P/R 2M | 40 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 500P/R 2M | 500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 50P/R 2M | 50 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 600P/R 2M | 600 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ3E 60P/R 2M | 60 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 1000P/R 2M | 1000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | PNP, NO 12-24VDC |
E6C2-CWZ5B 100P/R 2M | 100 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 2000P/R 2M | 2000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 200P/R 2M | 200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 360P/R 2M | 360 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 500P/R 2M | 500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 50P/R 2M | 50 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ5B 600P/R 2M | 600 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 1000P/R 2M | 1000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | NPN voltage 5-12VDC |
E6C2-CWZ6C 100P/R 2M | 100 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 1024P/R 2M | 1024 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 10P/R 2M | 10 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 1200P/R 2M | 1200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 1500P/R 2M | 1500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 1800P/R 2M | 1800 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 2000P/R 2M | 2000 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 200P/R 2M | 200 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 20P/R 2M | 20 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 300P/R 2M | 300 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 30P/R 2M | 30 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 360P/R 2M | 360 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 400P/R 2M | 400 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 40P/R 2M | 40 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 500P/R 2M | 500 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 50P/R 2M | 50 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 600P/R 2M | 600 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 60P/R 2M | 60 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 720P/R 2M | 720 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m | |
E6C2-CWZ6C 800P/R 2M | 800 P/R | D50, trục D6, Cáp 2m |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
trục D6, thân D40,
Out NPN, PNP, Voltage, Line-driver
~2000 phút/vòng
Đơn giá: Liên hệ
trục D6, thân D50,
out Totempole/Voltage/Line-drive,
Cấp bảo vệ IP65.
Đơn giá: Liên hệ
Đường kính ngoài 55 mm.
Độ phân giải lên đến 6.000 ppr.
Đường kính trục: 6mm
Đơn giá: Liên hệ
• Đường kính ngoài 60 mm.
• Độ phân giải lên đến 1000 ppr.
• Khả năng chống dầu IP65
Đơn giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.