Đồng hồ áp suất Atlantic SUS

-1, 0.6~1000 bar, ren: 1.5”, 2”, 2.5”, 3”, 4”, 6”, 8”, 10”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất chính xác cao Atlantis TPG-SUS

áp suất dương: 0…0.6 - 1000bar Áp suất hổn hợp: -1 - 20bar

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất hệ thống lạnh Atlantis F-EPG

Low: -76cmHg…0…125 to 250 psi. High: 0…500psi to 800 psi

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất hệ thống lạnh Atlantis SC-F

Low: -76cmHg…250psi - 500psi High: 0 … 500psi to 800 psi

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis MP-SUS-L

0….300 to 6000 mmAq, ±3%,FS Kích thước 4”, 6”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất dạng màng Atlantis HCP-EPG

0~400psi, Size: 2”/2.5”/3.5”/4.5”, 3%-2%-3%FS

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất chống shock Atlantis SP-SC

-1…0 to 20bar, 0…1 to 350bar, Kích thước: 4 ”, 6”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất độ tính khiết cao Atlantis HCPG

-1…0 to 24bar, 0 to 350 bar

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ đo áp suất thấp Atlantis MP-SC-L

Size: 2.5”/3”/4”/6”, ±4%FS

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất hơi nước Atlantis SPG-SUS

Độ chính xác ≤1,6%, -1…0 - 1000bar, Size: 4”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất lưu giá trị đỉnh Atlantis PHPG

Kích thước đồng hồ: 2.5”4”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis DSH

0…16 to 1000bar, size: 4”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất chống shock Atlantis SP-EPG

-1…0 to 20bar, 0…1 to 28bar, Accuracy: ±2.5%:

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất dạng màng Atlantis EPG

-1 - 350bar, Size: 1.5”, 2”, 2.5”, 3”, 4”, 6”, ±3%FS

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis SC

Size: 1.5”, 2”, 2.5”, 3”, 4”, 6”, 0…0.6 - 1000 bar

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất dạng màng Atlantis DS122

Diaphragm:viton, 0 / 5 ~ 0 / 60 kg/cm2 (bar)

Đơn giá: Liên hệ

Áp kế kích thước lớn Atlantis LS-SUS

8”, 10”, phạm vi -1…0-20bar, 0…0.6 - 1000 bar, 1%FS

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis SF-0.5AC

Gauge pressure: 0…0.6 - 1400bar Hổn hợp: -1…0 - 20bar

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất dạng màng Atlantis DS180(S)

sử dụng với môi trường ăn mòn cao

Đơn giá: Liên hệ

Áp kế kích thước lớn Atlantis LS-SC

-1…0 to 20bar, 0…0.6 to 1000 bar

Đơn giá: Liên hệ

Áp kế kích thước lớn Atlantis LS-EPG

Kích thước: 8”, 10”,12”, -1…0bar, 0…0.6 - 1000 bar

Đơn giá: Liên hệ

Áp kế vỏ nhôm kích thước lớn Atlantis LS-AL

8”, 10”, 12”, phạm vi đo: 0…0.4 to 1600bar

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất vỏ nhựa Atlantis ABS

-1…0, 0…1 to 350 bar, ±3%FS (±2.5%, ±1.6%)

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ nhiệt độ và áp suất TMG-SC

0…1 to 16bar, -50°C ~ 160°C, 1/4”NPT

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis HPPG-SUS

0…400 to 4000 bar, Kích thước: 4”, 6”

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis SFPC

0…0.6 to 1600bar, -1bar, -1…0 to 20bar, vỏ nhựa

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất chính xác cao Atlantis DPG-0.25B3.0 (5CD)

chính xác cao, 0…200kPa to 35MPa hoặc chân không

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis DPG-1.0B2.5 (4.5CD)

0…35kPa to 3.5MPa, -100 ~ 0kPa, ±1.0%,

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất Atlantis SPT-EP

-0.1~250 MPa, 4.5-digit LCD, 0.1/0.25/0.5% F.S

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất DS170(W) + Ferrule

max 40 kg/cm2, đường kính đồng hồ Φ70 mm

Đơn giá: Liên hệ

Đồng hồ áp suất an toàn Atlantis SF-SUS

-1…0 to 20bar, 0…1 to 1000bar, Kích thước: 4 ”, 6”

Đơn giá: Liên hệ