Cảm biến lưu lượng FGT FVF

Cảm biến lưu lượng FGT FVF

Cảm biến lưu lượng FGT FVF

Cảm biến lưu lượng FGT FVF

Cảm biến lưu lượng FGT FVF
Cảm biến lưu lượng FGT FVF
  • slideshow
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Icon Quốc Anh: 028.77770342-102 / 0915410872
Skype
Icon Nhật - Kỹ thuật PLC, SERVO: 028.77770342-106
Skype
Icon Bích Phượng - Kế Toán: 028.77770342-104 / 0916106739
Skype
Icon Công Lực: 028.77770342-105 / 0976424604
Skype
Icon Thúy Kiều: 028.77770342-100 / 0919390538
Skype
Icon Mr Dũng: 028.77770342-101 / 0942 604903
Skype

Cảm biến lưu lượng FGT FVF

Tên sản phẩm: Cảm biến lưu lượng FGT FVF
Đơn giá: Liên hệ
Đặt hàng

Thông Tin Chi Tiết

Cảm biến lưu lượng FGT FVF

 

  • Simplified setup and diagnostic function.
  • Auto. Temperature & Pressure compensation
  • Ngõ ra: 4~20mA, pulse outputs, ...
  • Nhiều cỡ ống - A very wide selection of sizes.
  • Nhiệt độ: up to 420 Deg. C
  • Bộ nhớ ổn định để thiết lập và hiệu chuẩn.
  • Wifi support to SMM Cloud Sensor Software

  

Mã số

FVF-F

FVF-W

FVF-I

Đượng kính ống (mm/Inch)

DN15(1/2")~DN600(22")

DN300(12")~DN1000(26")

Kiểu nối ống

Flange

Wafer

Insertion

Phạm vi đo

Steam:1.6~540,000 Kg/Hr

Gas:3~46,000 M3/Hr

Liquid:0.3~4950 M3/Hr

Độ chính xác

Gas&Steam:±1.0% of reading

Liquid:±0.7% of reading

Repeatability

±0.2% fo reading

Nhiệt độ

-40~+280

Tùy chọn -40~+420

Ambient Temperature

-20~+60

Pressure

78 kg/cm2(Max.)

Protection

IP65

Explosion Proof,Exd IIC T6,Intrinsically Safe,E ex ia IIC T4

Hiển thị 

4 Line LCD, 4 digit flow rate, 8 digit Totalizer

Analog output

4~20mA (2-Wire)/600 Ohm

Pluse Output

Scale Pulse (3-Wire)/Rating:3~30Vdc,20 mA Max

Truyền thông

RS-485

Wifi_Cloud

Zigbee Wifi to SMM Cloud sensor Software

Lưu dữ liệu

Operation Parameter and Totalizer Figures are stored by EEPROM for more than 10 years

Cable entry

2 x M20*1.5

Tùy chọn

Pressure sensor:Pressure compensation

Temperature sensor:Temperature compensation

nguồn cấp

12~24Vdc

 

 

Kích thước ống

Sturated Steam-Kg/Hr

Áp suát tuyệt đối (bar)

2

3

4

5

6

7

8

9

10

(mm)

Inch

Nhiệt độ 4

120.2

133.5

143.62

151.84

158.94

164.96

170.41

175.36

179.68

Tỉ trọng (Kg/m3)

1.129

1.651

2.163

2.689

3.17

3.667

4.162

4.665

5.147

Flow Scan

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

20

3/4"

9

80

11

102

12

130

13

160

15

190

16

220

17

250

18

279

19

309

25

1"

14

136

17

198

19

260

21

320

23

380

25

440

27

499

28

559

30

618

40

1-1/2"

32

400

38

498

44

649

48

801

53

951

57

1100

60

1249

64

1397

67

1544

50

2"

52

667

64

826

73

1080

81

1335

88

1585

95

1834

100

2081

107

2328

112

2574

65

2-1/2"

88

933

106

1320

121

1730

135

2135

147

2536

158

2934

168

3330

178

3724

187

4118

80

3"

105

1400

127

1980

145

2596

161

3240

176

4015

189

4644

201

5270

213

5896

224

6520

100

4"

175

2332

212

3300

242

4320

269

5400

293

6430

315

7320

336

8320

355

9310

374

10300

125

5"

262

3500

317

4950

363

6490

404

8000

440

9510

473

11000

504

12500

533

14000

560

15440

150

6"

350

4666

423

6600

484

8650

538

10680

586

1268

631

14670

672

16650

711

18620

747

20590

200

8"

610

9330

740

13200

848

17300

942

21360

1026

25360

1104

29340

1176

33300

1243

37240

1308

41180

250

10"

875

13997

1056

19810

1210

25960

1345

32030

1466

38040

1577

44000

1680

49940

1776

55860

1868

61760

300

12"

1050

20995

1270

29720

1453

38930

1614

48040

1759

57050

1892

66000

2016

74900

2132

83800

2241

92650

 

Kích thước ống

Sturated Steam-Kg/Hr

             

Áp suát tuyệt đối bar

12

14

16

18

20

(mm)

Inch

Nhiệt độ 4

187.96

195.04

201.37

207.11

212.37

Tỉ trọng (Kg/m3)

6.127

7.106

8.085

9.065

10.05

Flow Scan

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

Min.

Max.

20

3/4"

20

368

22

426

24

485

25

544

26

603

25

1"

33

735

35

853

37

970

39

1088

42

1206

40

1-1/2"

73

1838

79

2132

84

2426

89

2720

94

3015

50

2"

122

3054

132

3553

140

4043

149

4533

157

5025

65

2-1/2"

204

4902

220

5685

234

6368

248

7252

261

8040

80

3"

345

7760

263

9000

280

10240

298

11480

313

12730

100

4"

408

12260

439

14200

468

16160

496

19120

522

20100

125

5"

611

18400

658

21300

702

24260

744

27200

783

30200

150

6"

815

24500

878

28420

936

32340

990

36260

1044

40200

200

8"

1427

47000

1536

56850

1638

64680

1735

72520

1827

80400

250

10"

2038

73520

2195

85270

2340

97000

2480

1E+05

2610

120600

300

12"

2446

1E+05

2634

1E+05

2808

145530

2975

2E+05

3132

180900

 

 

Kích thước ống

NƯỚC (25℃) M3/Hr

Gas M3/Hr (Calibration medium:Air @20℃101325Pa situation)

(mm)

Inch

Tiêu chuẩn

Diffusion

15

1/2"

0.3~6

0.5~8

6~40

5~50

20

3/4"

0.6~12

0.6~12

8~50

6~60

25

1"

1.2~16

0.8~16

10~80

8~120

32

1-1/4"

1.6~30

 

 

 

40

1-1/2"

2~40

2~40

25~200

20~300

50

2"

3~60

2.5~60

30~300

25~500

65

2-1/2"

5~100

4~100

50~500

40~800

80

3"

6.5~130

6~160

80~800

60~1200

100

4"

15~200

8~250

120~1200

100~2000

125

5"

20~340

12~400

160~1600

150~3000

150

6"

30~450

18~600

250~2500

200~4000

200

8"

45~800

30~1200

400~4000

350~8000

250

10"

65~1250

40~1600

600~6000

500~12000

300

12"

95~2000

60~2500

1000~10000

600~16000

 

 

Loại cắm vào ống - Insertion Type Used

300

12"

100~1500

1560~15600

350

14"

140~2300

2100~21000

400

16"

180~3000

2750~27000

450

18"

240~3800

 

500

20"

300~4500

4300~43000

600

22"

450~6500

6100~61000

800

24"

750~10000

11000~110000

1000

26"

1200~1700

17000~17000

 

FVF

Code

Process Connection

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

F

Flange Type (tiêu chuẩn)

W

Wafer Type

I

Insertion Type

 

Code

Đường kính ống

 

XXXX

15~300mm (dùng cho loại mặt bích)

 

XXXX

15~300mm(For Wafer Type)

 

XXXX

300~1000mm(For Insertion Type)

 

 

Code

Vật liệu

 

 

4

SUS304 (dùng cho loại mặt bích & Insetion Type)

 

 

1

SUS301 (Wafer Type Only)

 

 

 

Code

Connection Type

 

 

 

1

PN10 dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

2

PN16 (dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

3

PN25 (dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

4

PN40 (dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

A

ANSI 150#(dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

B

ANSI 300#(dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

C

ANSI 600#(dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

J

JIS10K(dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

K

JIS20K (dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

L

JIS40K (dùng cho loại mặt bích)

 

 

 

N

Wafer&Insertion Type

 

 

 

Z

Others

 

 

 

 

Code

Sensor Function

 

 

 

 

1

Flow Display Only(without Temp./Pressure Compensation)

 

 

 

 

2

Flow Display+Temperature+Pressure Calculation

 

 

 

 

3

Flow Display+Temperature Sensor

 

 

 

 

4

Flow Display+Pressure Sensor

 

 

 

 

 

Code

Output Signal

 

 

 

 

 

A

4~20mA(Standard Type)

 

 

 

 

 

P

Scale Pulse

 

 

 

 

 

R

RS-485

 

 

 

 

 

W

Wifi

 

 

 

 

 

 

Code

Nhiệt độ - Max Temperature

 

 

 

 

 

 

1

-40~280

 

 

 

 

 

 

2

-40-420(Flang Type with T/Psesnor)

 

 

 

 

 

 

3

-40-420(Flange Type+Pressure sesnor)

 

 

 

 

 

 

4

-40~420(Wafe Type+Pressure sesnor)

 

 

 

 

 

 

 

Code

cấp bảo vệ

 

 

 

 

 

 

 

N

IP65 (Tiêu chuẩn - Standrad Type)

 

 

 

 

 

 

 

I

chống cháy nổ - Intrinsically Safe, E ex ia IIC T4

 

 

 

 

 

 

 

X

chống cháy nổ - Explosion Proof, Exd IIC T6

 

 

 

 

 

 

 

 

Code

Tùy chọn thân

 

 

 

 

 

 

 

 

N

None

 

 

 

 

 

 

 

 

R

Reduce Bore Type

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Code

Logo

 

 

 

 

 

 

 

 

 

F

FGT

 

 


 

 

* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng.

Email: admin@DaiHoaPhu.vn

Tel: 028.77770342 / 38831296

Fax: 028.62591090

 

 

 

 

 

 

 

Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919

Kết nối với chúng tôi qua Zalo OA

 

* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất.

* Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
* Ưu đãi giá: sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
* Đối với khách hàng ở tỉnh: hàng sẽ được gửi đến chành hoặc CPN trong thời gian 1-2 ngày.
* Phí vận chuyển được cộng thêm tùy theo khoảng cách.
Cung ứng & bán sản phẩm trên toàn quốc sản phẩm chính hãng đến tay Khách hàng.

 

 

 

 

Logo Đối tác