Mã số | FMG-W-J | FMG-W-F | |
Adjustable Type | Kiểu cố định | ||
Đường kính ống (mm) | 100~3000mm | ||
Application | Nước thô, nước tinh khiết, nước thải, chất lỏng có độ đãn điện >50μS/cm - Raw Water, Pure Water, Waste Water, Liquid of Conductivity >50μS/cm | ||
Lưu lượng | 0.1~10.0 m/s | ||
Độ dẫn điện - Conductivity | > 50μS/cm | ||
Độ chính xác | ± 1.5% of reading | ||
Repeatability | ± 0.25% of reading | ||
Kích thước phần ống cảm biến (mm) | ø32mm or ø50mm | ||
vật liệu đầu cảm biến | Mo-containing stainless steel, Hastelloy B, Hastelloy C, Titanium alloy, Tantalum alloy, Platinum-iridium alloy, Stainles-steel-coated wolfram | ||
Vật liệu ống | Carbon Steel、Stainless steel 304 | ||
Material of sensor | Stainless steel 1Cr18Ni9Ti | ||
Nhiệt độ lớp lót max. | Polytetrafluoroethylene | <70℃ | |
Polyvinyl fluoride | <70℃ | ||
Fluorinated ethylene-propylene | <70℃ | ||
Polychloroprene rubber | <70℃ | ||
Polyurethane | <70℃ | ||
Max.Pressure | DN100~DN3000 | ≦1.6Mpa | |
Hiển thị | LCD 2 dòng chữ | ||
Cấp bảo vệ | IP68 của thân và IP65 của mặt đồng hồ | ||
Truyền thông | Wifi Zigbee with MQTT | ||
Parts | Vavle | With | Without |
Nguồn cấp | DC 24V hoặc AC 85~265V 45~63Hz |
Đường kính ống DN | Phạm vi lưu lượng (m3/h) | ||||||||||
(mm) | Qmin (0.5m/s) | Q (1.0m/s) | Q (2.0m/s) | Q (3.0m/s) | Q (4.0m/s) | Q (5.0m/s) | Q (6.0m/s) | Q (7.0m/s) | Q (8.0m/s) | Q (9.0m/s) |
Qmax (10 m/s) |
100 | 20 | 39 | 79 | 117 | 157 | 196 | 235 | 275 | 314 | 353 | 393 |
125 | 29 | 57 | 115 | 171 | 229 | 286 | 343 | 401 | 458 | 515 | 573 |
150 | 40 | 80 | 161 | 240 | 320 | 400 | 480 | 561 | 641 | 721 | 802 |
200 | 62 | 124 | 250 | 374 | 498 | 623 | 747 | 872 | 997 | 1121 | 1247 |
250 | 91 | 181 | 364 | 545 | 726 | 909 | 1090 | 1271 | 1454 | 1635 | 1818 |
300 | 127 | 254 | 509 | 763 | 1017 | 1272 | 1526 | 1780 | 2035 | 2289 | 2545 |
350 | 173 | 346 | 692 | 1039 | 1385 | 1731 | 2077 | 2423 | 2769 | 3116 | 3464 |
400 | 226 | 452 | 904 | 1356 | 1809 | 2261 | 2713 | 3165 | 3617 | 4069 | 4523 |
450 | 286 | 572 | 1145 | 1717 | 2289 | 2861 | 34347 | 4006 | 4578 | 5150 | 5725 |
500 | 353 | 707 | 1413 | 2120 | 2826 | 3533 | 4239 | 4946 | 5652 | 63559 | 7069 |
600 | 509 | 1017 | 2035 | 3052 | 4069 | 5087 | 6104 | 7122 | 8139 | 9156 | 10180 |
700 | 692 | 1385 | 2769 | 4154 | 5539 | 6924 | 8308 | 9693 | 11078 | 12463 | 13847 |
800 | 904 | 1809 | 3617 | 5426 | 7265 | 9043 | 10852 | 12660 | 14469 | 16278 | 18086 |
900 | 1145 | 2289 | 4578 | 6867 | 9156 | 11445 | 13734 | 16023 | 18312 | 20602 | 22891 |
1000 | 1413 | 2826 | 5652 | 8478 | 11304 | 14130 | 16956 | 19782 | 22608 | 25434 | 28260 |
1200 | 2035 | 4069 | 8139 | 12208 | 16278 | 20347 | 24417 | 28486 | 32556 | 36625 | 40694 |
1400 | 2769 | 5539 | 11078 | 16617 | 22156 | 27695 | 33234 | 38773 | 44312 | 49851 | 55390 |
1600 | 3617 | 7235 | 14469 | 22156 | 28938 | 36173 | 43407 | 50642 | 57876 | 65111 | 72346 |
1800 | 4578 | 9156 | 18312 | 28938 | 36625 | 45781 | 54937 | 64094 | 73250 | 82406 | 91562 |
2000 | 5652 | 11304 | 22608 | 33912 | 45216 | 56520 | 67824 | 79128 | 90432 | 101736 | 113040 |
2200 | 6839 | 13678 | 27356 | 41034 | 54711 | 68389 | 82067 | 95745 | 109423 | 123101 | 136778 |
2400 | 8139 | 16278 | 32556 | 48833 | 65111 | 81389 | 97667 | 113944 | 130222 | 146500 | 162778 |
2600 | 9552 | 19104 | 38208 | 57311 | 76415 | 955519 | 114623 | 133726 | 152830 | 171934 | 191038 |
2800 | 11078 | 22156 | 44312 | 66468 | 88623 | 110779 | 132935 | 155091 | 177247 | 199403 | 221558 |
3000 | 12717 | 25434 | 50868 | 76302 | 101736 | 127170 | 152604 | 178038 | 203472 | 228906 | 254340 |
FMG-W | Code | Kiểu | ||||||||||||
J | Adjustable Type (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
F | Kiểu mặt bích | |||||||||||||
Code | Kiểu điện cực | |||||||||||||
N | Tiêu chuẩn | |||||||||||||
Code | Đường kính ống | |||||||||||||
XXXX | 100~3000 mm | |||||||||||||
Code | Vật liệu điện cực | |||||||||||||
0 | Mo-containing stainless steel (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
1 | Hastelloy B | |||||||||||||
2 | Hastelloy C | |||||||||||||
3 | Titanium(Ti) | |||||||||||||
4 | Tantalum(Ta) | |||||||||||||
5 | Platinum(Pt) | |||||||||||||
Code | Vật liệu lớp lót | |||||||||||||
0 | No (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
1 | Polytetrafluoroethylene | |||||||||||||
2 | Polyvinyl fluoride | |||||||||||||
3 | Fluorinated ethylene-propylene | |||||||||||||
4 | Polychloroprene rubber | |||||||||||||
5 | Polyurethane | |||||||||||||
Code | Áp suất Max. | |||||||||||||
0 | 1.6Mpa for DN100~DN3000 (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
Code | Truyền thông | |||||||||||||
W | Wifi Zigbee with MQTT | |||||||||||||
Code | Nhiệt độ Max | |||||||||||||
0 | .~70 ℃ (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
Code | Hiển thị | |||||||||||||
N | Traditional Chinese (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
S | Simplified Chinese | |||||||||||||
I | English | |||||||||||||
Code | Nguồn cấp | |||||||||||||
N | DC 12~24V (tiêu chuẩn) | |||||||||||||
A | AC 85~265V 45~63Hz | |||||||||||||
Code | Logo | |||||||||||||
F | FGT Logo |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.