Orifice 9/16.2/30.60mm², 5/2, 5/3, 1/8~1/2", max 12 van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Van 5/2, 5/3 & 3/2, Tối đa 20 van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Orifice: 10.8mm²/18.2/36.0mm². 5/2, 5/3, tối đa 15van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
5/2, 5/3, ren M5, 1/8, 1/4, 3/8; ống Ø4~12, tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Orifice: 0.2, 0.6, 1, 2mm². 5/2, 5/3, tối đa 15van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Orifice: 0.5, 0.9mm². 5/2, 5/3, M5, 1/8", tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Orifice: 0.2, 0.5mm². 5/2, 5/3, M5, 1/8", Ø4/6/8, tối đa 12van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
5/2 and 5/3, D-SUB 25PIN, ống Ø6, 8, 10, tối đa 12van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.67, 0.78, 1.4mm2, 5/2, 5/3, 1/8, 1/4, 3/8", tối đa 12van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.67, 0.78mm2, kiểu 5/2, ren: 1/8", 1/4", 3/8"
Đơn giá: Liên hệ
Số port/vị trí: 5/2, ren: 1/4", 3/8"
Đơn giá: Liên hệ
5/2, 5/3, ren: 1/8", 1/4", 3/8", ống: Ø4, Ø6, Ø8, Ø10
Đơn giá: Liên hệ
Van 5/2 Single, 5/2 Double, 5/3 Double, ren: 1/8"
Đơn giá: Liên hệ
Số port/vị trí: 5/1, 5/3, ống: Ø4, gắn ray
Đơn giá: Liên hệ
Orifice: Cv 0.15mm2, 290L/min, 1/8", tối đa 8van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Khí nén/Chân không, Rc1/8", 1/4", 3/2, tối đa 8van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Khí nén/chân không, Rc 1/8", 3/2, tối đa 15van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
230 lít/phút, Khí nén/Chân không, Rc1/8", tối đa 15van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Orifice 2.16, 12.6mm2, 3/2, ren M5, Rc1/8", tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV: 0.17, 0.65, 3/2, ren M5, Rc1/8", 1/4", tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.12, 0.7 3/2, ren M5, Rc1/8", tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV: 0.17, 0.65, 3/2, ren M5, Rc1/8", 1/4", tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Van khí nén 3/2, ren M5, 1/8", 1/4", 3/8, tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.08, kiểu 3/2, ren 1/8", tối đa 12van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.2, 0.5, 0.9, 1.7, 3/2, ren M5, tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Khí và chất lỏng, CV 4.9, kiểu 2/2, ren 1/8", ống Ø6
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.3, 1.1, kiểu 2/2, ống Ø4, Ø6, Ø8, Ø10
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.07, 0.3, kiểu 2/2, ống Ø4, Ø6, Ø8, Ø10, max 10van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
cổng van 10, 15, 16mm², kiểu 2/2, 1/4, 1/8, 1/2, 3/4"
Đơn giá: Liên hệ
Kiểu 2/2, CV: 2.4, 4.5, 8.6, 12, 24, 28, 48, Ren 3/8"~2"
Đơn giá: Liên hệ
khí/chất lỏng nhiệt độ cao, Kiểu 2/2, ren 1/2~2"
Đơn giá: Liên hệ
khí/chất lỏng nhiệt độ cao, Kiểu 2/2, ren 1/8", 1/4", 3/8"
Đơn giá: Liên hệ
Teflon dùng cho hóa chất, Kiểu 2/2, ren 1/4, 3/8, 1/2, 3/4"
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.2, 0.5, 0.9, 1.7, kiểu 5/2 & 5/3, tối đa 20van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.2, 0.6, 1.0, 2.0, kiểu 5/2 & 5/3, tối đa 15 van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.12, 0.7, kiểu 3/2, tối đa 20 van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.17, 0.65, kiểu 3/2, M5, 1/8", 1/4", tối đa 20 van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
CV 0.67, 0.78, 1.0, 2.78, Ren 1/8~1/2", tối đa 12 van/cụm
Đơn giá: Liên hệ
Tác động bằng khí, Kiểu 5/2, Ren 1/4"
Đơn giá: Liên hệ
Van 3/2, 1/4", Cơ cấu gạt hoặc nút nhấn
Đơn giá: Liên hệ