Đồng hồ điện năng Schneider METSEPM2130
device application |
Power monitoring, Sub billing
|
---|---|
Chất lượng điện năng |
Tổng hài 31st harmonic, Total harmonic distortion
|
Kiểu đo |
Công suất biểu kiến (tối thiểu/tối đa, tổng)
Công suất tác dụng và phản kháng (tối thiểu/tối đa, tổng)
Dòng điện (tối thiểu/tối đa, trung bình)
Điện áp (tối thiểu/tối đa, trung bình)
Tần suất (tối thiểu/tối đa, trung bình)
Tổng độ méo sóng hài hiện tại THD (I) (mỗi pha)
Méo hài điện áp tổng THD (U) (mỗi pha)
Hệ số công suất (tối thiểu/tối đa, trung bình)
Điện Năng biểu kiến (tổng cộng)
Điện Năng hoạt động và phản kháng (tổng cộng)
|
metering type |
Active power P, P1, P2, P3
Apparent power S, S1, S2, S3 Peak demand currents Reactive power Q, Q1, Q2, Q3 Unbalance current Active, reactive, apparent energy (signed, four quadrant) Calculated neutral current Dòng điện I, I1, I2, I3
Điện áp U, U21, U32, U13, V, V1, V2, V3
|
Cấp chính xác |
Class 0.5S (active energy according to IEC 62053-22)
Class 1 (reactive energy according to IEC 62053-24) Class 5 (harmonic distorsion (I THD & U THD) |
Điện thế đo |
35...480 V AC 50/60 Hz between phases
20...277 V AC 50/60 Hz between phase and neutral 480...999000 V AC 50/60 Hz with external VT |
Tần số |
45...65 Hz
|
Điện thế |
80...277 V AC +/- 10 % (45...65 Hz), 100...277 V DC +/- 10 %
|
Dòng ngõ vào |
1 A, 5 A
|
Bảo vệ password |
Protected by access code
|
display type |
7 segments LED
|
Màu hiển thị |
Red
|
Hiển thị |
3 fields of 4 characters
|
Demand intervals |
Configurable from 1 to 60 min
|
Hiển thị |
Điện thế U, dòng điện I, Tần số, Energy consumption
Harmonic distortion Demand current past value Demand current present value Demand power past value Demand power present value Hệ số công suất PF, kW, kVAr, kVA, Unbalanced in % |
local signalling |
Green LED : module operation and integrated communication
Red LED : tín hiệu ngõ ra 1...9999000 pulse/ k_h (kWh, kVAh, kVARh) |
Truyền thông |
Modbus RTU 2 wires, : 4800 bps, 9600 bps, 19200 bps, 38.4 Kbps, even/odd or none, insulation: 2500 V
|
Cổng |
RS485
|
Thu dữ liệu |
Time stamping, Power logs, Energy consumption logs, Min/max for 8 parameters
|
Thời gian thực |
Real time clock
|
cybersecurity |
Enable/disable communication ports
|
Giám sát từ xa |
Remote monitoring
|
Chúng nhận |
CE conforming to IEC 61010-1, CULus conforming to UL , 61010-1, EAC, CULus conforming to CSA C22.2 No 61010-1
RCM, C-Tick, |
Kích thước |
96x96x76 mm
|
Trọng lượng |
300 g
|
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
Đồng hồ điện năng Schneider METSEPM2210
Đơn giá: 7.330.000 VNĐ
Đồng hồ điện năng Schneider METSEPM2230
Đơn giá: 10.420.000 VNĐ
Đồng hồ điện năng Schneider METSEPM2220
Đơn giá: 9.060.000 VNĐ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.