Encoder Omron E6B2-C, đường kính trục D6, đượng kính thân D40,
Encoder tương đối, Độ phân giải 10-2000 P/R, đường kính ngoài: 40mm, trục 6mm, Ngõ ra: NPN, PNP, Voltage, Line-driver, có dây sẵn (0,5 m)
Mã số | Nguồn cấp | Ngõ ra | số xung / vòng |
E6B2-CWZ6C (số xung) 0.5M | 5 to 24 VDC | NPN, NO | 10, 20, 30, 40, 50, 60, 100, 200, 300, 360, 400, 500, 600, 720, 800, 1,000, 1,024, 1,200, 1,500, 1,800, 2,000 |
E6B2-CWZ5B (số xung) 0.5M | 12 to 24 VDC | PNP, NO | 100, 200, 360, 500, 600, 1000, 2000 |
E6B2-CWZ3E (số xung) 0.5M | 5 to 12 VDC | Voltage output | 10, 20, 30, 40, 50, 60, 100, 200, 300, 360, 400, 500, 600, 1000, 1,200, 1,500, 1,800, 2,000 |
E6B2-CWZ1X (số xung) 0.5M | 5 VDC | Line-driver output | 10, 20, 30, 40, 50, 60, 100, 200, 300, 360, 400, 500, 600, 1,000, 1,024, 1,200, 1,500, 1,800, 2,000 |
Mã số | Số xung | thông số chính |
E6B2-CWZ1X 1000P/R 0.5M | 1000 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 1000P/R 2M | 1000 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 2m |
E6B2-CWZ1X 100P/R 0.5M | 100 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 1024P/R 0.5M | 1024 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 10P/R 0.5M | 10 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 1200P/R 0.5M | 1200 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 1500P/R 0.5M | 1500 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 1800P/R 0.5M | 1800 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 1800P/R 2M | 1800 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 2m |
E6B2-CWZ1X 2000P/R | 2000 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 2m |
E6B2-CWZ1X 2000P/R 0.5M | 2000 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 200P/R 0.5M | 200 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 20P/R 0.5M | 20 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 300P/R 0.5M | 300 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 30P/R 0.5M | 30 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 360P/R 0.5M | 360 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 400P/R 0.5M | 400 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 40P/R 0.5M | 40 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 500P/R 0.5M | 500 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 50P/R 0.5M | 50 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 600P/R 0.5M | 600 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ1X 600P/R 2M | 600 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 2m |
E6B2-CWZ1X 60P/R 0.5M | 60 xung | D40/D6, 5VDC, Line driver, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 1000P/R 0.5M | 1000 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 1000P/R 2M | 1000 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 100P/R 0.5M | 100 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 100P/R 2M | 100 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 10P/R 0.5M | 10 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 10P/R 2M | 10 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 1200P/R 0.5M | 1200 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 1500P/R 0.5M | 1500 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 1800P/R 0.5M | 1800 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 2000P/R 0.5M | 2000 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 200P/R 0.5M | 200 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 200P/R 2M | 200 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 20P/R 0.5M | 20 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 20P/R 2M | 20 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 300P/R 0.5M | 300 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 300P/R 2M | 300 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 30P/R 0.5M | 30 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 30P/R 2M | 30 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 360P/R 0.5M | 360 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 360P/R 2M | 360 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 400P/R 0.5M | 400 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 400P/R 2M | 400 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 40P/R 0.5M | 40 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 40P/R 2M | 40 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 500P/R 0.5M | 500 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 500P/R 2M | 500 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 50P/R 0.5M | 50 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 50P/R 2M | 50 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 600P/R 0.5M | 600 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 600P/R 2M | 600 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ3E 60P/R 0.5M | 60 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ3E 60P/R 2M | 60 xung | D40/D6, 5-12VDC, NPN voltage, Cáp 2m |
E6B2-CWZ5B 1000P/R 0.5M | 1000 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 100P/R 0.5M | 100 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 2000P/R 0.5M | 2000 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 200P/R 0.5M | 200 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 360P/R 0.5M | 360 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 500P/R 0.5M | 500 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 600P/R 0.5M | 600 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ5B 600P/R 2M | 600 xung | D40/D6, 12-24VDC, PNP NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 1000P/R 0.5M | 1000 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 1000P/R 2M | 1000 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 100P/R 0.5M | 100 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 100P/R 2M | 100 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 1024P/R 0.5M | 1024 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 10P/R 0.5M | 10 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 10P/R 2M | 10 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 1200P/R 0.5M | 1200 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 1200P/R 2M | 1200 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 1500P/R 0.5M | 1500 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 1800P/R 0.5M | 1800 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 1800P/R 2M | 1800 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 2000P/R 0.5M | 2000 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 2000P/R 2M | 2000 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 200P/R 0.5M | 200 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 200P/R 2M | 200 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 20P/R 0.5M | 20 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 20P/R 2M | 20 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 300P/R 0.5M | 300 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 300P/R 2M | 300 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 30P/R 0.5M | 30 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 30P/R 2M | 30 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 360P/R 0.5M | 360 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 360P/R 2M | 360 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 400P/R 0.5M | 400 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 400P/R 2M | 400 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 40P/R 0.5M | 40 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 500P/R 0.5M | 500 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 500P/R 2M | 500 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 50P/R 0.5M | 50 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 50P/R 2M | 50 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 600P/R 0.5M | 600 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 600P/R 2M | 600 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 60P/R 0.5M | 60 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
E6B2-CWZ6C 60P/R 2M | 60 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 2m |
E6B2-CWZ6C 720P/R 0.5M | 720 xung | D40/D6, 5-24VDC, NPN NO, Cáp 0.5 m |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
trục D6, thân D40,
Out PNP/NPN/Voltage, Line-driver
10~2000 xung/vòng
Đơn giá: Liên hệ
trục D6, thân D50,
out Totempole/Voltage/Line-drive,
Cấp bảo vệ IP65.
Đơn giá: Liên hệ
Đường kính ngoài 55 mm.
Độ phân giải lên đến 6.000 ppr.
Đường kính trục: 6mm
Đơn giá: Liên hệ
• Đường kính ngoài 60 mm.
• Độ phân giải lên đến 1000 ppr.
• Khả năng chống dầu IP65
Đơn giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.