G-XSHE771CRN
PHT DF Series là dòng hộp giảm tốc servo cao cấp được thiết kế với mặt bích xoay (Flange Rotating) giúp tối ưu hóa việc lắp đặt trong các hệ thống servo đồng trục hoặc không gian hạn chế. Với độ rơ thấp, hoạt động ổn định và độ ồn thấp, dòng sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao.
✅ Flange Rotating – Cấu trúc mặt bích xoay: Lắp đặt linh hoạt, tiết kiệm diện tích, đồng trục dễ dàng
✅ Độ rơ thấp: Chỉ từ 5~8 arcmin, đảm bảo chuyển động mượt, phản hồi nhanh và chính xác
✅ Tỉ số truyền rộng: Từ 1/3 đến 1/100, cho phép điều chỉnh linh hoạt theo yêu cầu tốc độ và lực
✅ Đa dạng kích thước: Size 60, 90, 120, 150, 180, 220, tương thích nhiều loại động cơ servo
✅ Độ ồn thấp: Từ 58 đến 70 dB, phù hợp với môi trường cần sự yên tĩnh
✅ Tuổi thọ cao: Lên đến 20.000 giờ, hạn chế bảo trì, vận hành ổn định lâu dài
Máy cắt, máy đóng gói, robot công nghiệp
Hệ thống băng chuyền tốc độ thay đổi
Ứng dụng CNC, hệ truyền động servo yêu cầu độ cứng cao
Tự động hóa nhà máy, dây chuyền lắp ráp chính xác
FEATURE: | MẶT BÍCH QUAY |
BACKLASH: | 5 - 8 ARC MIN |
KÍCH THƯỚC: | 60, 90, 120, 150, 180, 220mm |
NOISE: | 64 - 65 DB |
Info. | DF060 | DF090 | DF120 | DF150 | DF180 | DF220 |
---|---|---|---|---|---|---|
D1 | 31.5 | 50 | 63 | 80 | 125 | 140 |
D2 | 8 x M5 x P0.8 | 8 x M6 x P1.0 | 12 x M6 x P1.0 | 12 x M8 x P1.25 | 12 x M10 x P1.5 | 12 x M16 x P2.0 |
D3 | 79 | 109 | 135 | 168 | 233 | 280 |
D4 | 8x4.5 | 8x5.5 | 8x5.5 | 12x6.6 | 12x9 | 16x13.5 |
D5 | 20 | 31.5 | 40 | 50 | 80 | 100 |
D6 | 40 | 63 | 80 | 95 | 160 | 180 |
D7 | 64 | 90 | 110 | 140 | 200 | 255 |
D8 | 86 | 118 | 145 | 179 | 247 | 300 |
D9 | 45° | 45° | 45° | 30° | 30° | 30° |
D10 | 45° | 45° | 30° | 30° | 30° | 22.5° |
C1 | 19.5 | 30 | 29 | 37 | 50 | 66 |
C2 | 16.5 | 10 | 10 | 15 | 15 | 20 |
C3 | 3 | 6 | 6 | 4 | 8 | 12 |
C4 | 20.5 | 11 | 17.7 | 25 | 37 | 32 |
C5 | 8 | 12 | 12 | 12 | 16 | 20 |
C6 | 60 | 94 | 114 | 142 | 180 | 220 |
d | ≤14 | ≤24 | ≤28 | ≤42 | ≤55 | ≤65 |
A | 30~50 | 50~80 | 50~100 | 95~130 | 95~150 | 110~200 |
B | 6 | 5 | 5 | 10 | 11 | 12 |
F | ≤35 | ≤47.5 | ≤47.5 | ≤66.5 | ≤82.5 | ≤88.5 |
L1 | 117 | 135 | 140 | 232 | 278 | 300 |
L2 | 139 | 163.5 | 168.5 | 284 | 360.5 | 406.5 |
Information | Số cấp | Tỉ số truyền | DF060 | DF090 | DF120 | DF150 | DF180 | DF220 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Defined Output Torque (Nm) | 1 | 4 | 64 | 188 | 292 | 620 | 1280 | 2360 |
5 | 60 | 180 | 280 | 620 | 1250 | 2200 | ||
7 | 55 | 176 | 268 | 560 | 1190 | 1880 | ||
10 | 44 | 168 | 260 | 500 | 990 | 1560 | ||
2 | 16 | 64 | 188 | 306 | 680 | 1280 | 2360 | |
20 | 64 | 188 | 288 | 660 | 1280 | 2360 | ||
28 | 55 | 176 | 285 | 610 | 1190 | 1880 | ||
35 | 55 | 176 | 285 | 610 | 1190 | 1880 | ||
40 | 64 | 188 | 306 | 660 | 1280 | 2360 | ||
50 | 60 | 180 | 292 | 620 | 1250 | 2200 | ||
70 | 55 | 176 | 285 | 610 | 1190 | 1880 | ||
3 | 100 | 60 | 180 | 292 | 620 | 1250 | 2200 | |
Peak Output Torque (3~100) | 1, 2, 3 | 3-100 | 3 lần momen output | |||||
Backlash | 1 | 3~10 | ≤5 | ≤5 | ≤5 | ≤5 | ≤5 | ≤5 |
2 | 9~70 | ≤8 | ≤8 | ≤8 | ≤8 | ≤8 | ≤8 | |
Defined Input Speed (RPM) | 1, 2, 3 | 3-100 | 5000 | 4000 | 4000 | 3000 | 2000 | 2000 |
Weight | 1 | 3~10 | 2.3 | 4.7 | 9.3 | 21.2 | 46.9 | 77.4 |
2 | 9~70 | 2.7 | 6 | 10.9 | 27.5 | 61.9 | 92.7 | |
Torsional Rigidity (Nm/arcmin) | 1, 2, 3 | 3-100 | 14 | 50 | 82 | 150 | 300 | 400 |
Max. Bending Moment (Nm) | 130 | 250 | 450 | 1000 | 1500 | 3000 | ||
Allowable Axial Force (N) | 1100 | 2800 | 3000 | 11000 | 17000 | 30000 | ||
Noise (dB) | 58 | 60 | 64 | 65 | 67 | 70 | ||
Life Time (hrs) | 20000 | 20000 | 20000 | 20000 | 20000 | 20000 | ||
Efficiency | 1 | 3~10 | ≥97 | ≥97 | ≥97 | ≥97 | ≥97 | ≥97 |
2 | 9~70 | ≥94 | ≥94 | ≥94 | ≥94 | ≥94 | ≥94 | |
Temperature (°C) | 1, 2, 3 | 3-100 | -15°C~+90°C | -15°C~+90°C | -15°C~+90°C | -15°C~+90°C | -15°C~+90°C | -15°C~+90°C |
Protection Rank | IP64 | IP64 | IP64 | IP64 | IP64 | IP64 | ||
Lubricating Oil | Synthetic | Synthetic | Synthetic | Synthetic | Synthetic | Synthetic | ||
Mômen quán tính khối lượng (kg·cm²) | 1 | 4 | 0.13 | 0.75 | 2.72 | 7.62 | 18.2 | 46.7 |
5 | 0.11 | 0.63 | 2.28 | 6.3 | 15.2 | 39.1 | ||
7 | 0.09 | 0.53 | 1.93 | 5.41 | 13.1 | 33.1 | ||
10 | 0.08 | 0.47 | 1.71 | 4.81 | 11.5 | 29.4 | ||
2 | 16 | 0.11 | 0.63 | 2.29 | 6.43 | 15.3 | 39.4 | |
20 | 0.09 | 0.54 | 1.95 | 5.31 | 13.4 | 33.6 | ||
28 | 0.09 | 0.51 | 1.85 | 4.86 | 12.4 | 31.9 | ||
35 | 0.08 | 0.48 | 1.73 | 4.3 | 10.6 | 27.3 | ||
40 | 0.08 | 0.44 | 1.64 | 3.84 | 9.3 | 24.6 | ||
50 | 0.07 | 0.42 | 1.56 | 3.54 | 8.4 | 22.1 | ||
70 | 0.07 | 0.4 | 1.46 | 3.21 | 7.5 | 20.1 | ||
3 | 100 | 0.09 | 0.9 | 1.86 | 5.23 | 12.5 | 35.2 |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
Backlash 5~8 arc min
KT 42, 60, 80, 90, 120, 150
Độ ốn: 56~65 dB
Đơn giá: Liên hệ
Vuông 42, 60, 78, 93, 115, 159,
tỉ số truyền 3-100
Tuổi thọ: 20,000 hrs.
Đơn giá: Liên hệ
Dùng cho tải nặng
Vuông 62, 79, 98,
tỉ số truyền 4-100
Đơn giá: Liên hệ
Vuông 42, 60, 90, 120, 150, 180, 220mm
tỉ số truyền 3-100
ĐỘ CHÍNH XÁC CAO
Đơn giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.