Hộp giảm tốc servo Wanshsin WAB
Mã số
WAB-060-010-K-P2
1 2 3 4 5 6
1. Wanshsin mark
2. AB: Mặt bích vuông - AB: Mặt bích vuông xoắn ốc chính xác
3. Box. No.: 042 060、090、115、142、180、220
4. Tỉ số truyền: 3、4、5、7、10……100
5. K: Trục ngõ ra có then; S: Trục ngõ ra trơn.
6. Backlash: P1: chính xác cao P2: tiêu chuẩn.
W | AB | 060 | -010 | -K | -P2 |
Ký hiệu | Loại mặt bích | Kích thước mặt bích | Tỉ số truyền: | Dạng trục ra | Backlash: |
Wanshsin | AB: Mặt bích vuông - AB: Mặt bích vuông xoắn ốc chính xác | 042, 060, 090, 115, 142, 180, 220 | 3, 4, 5, 7, 10, ……100 | K: Trục ngõ ra có then; S: Trục ngõ ra trơn. | P1: chính xác cao P2: tiêu chuẩn. |
■Back lash chart
Hộp giảm tốc servo Wanshsin WAB | ||||||||||
Thông số | Unit | Cấp | tỉ số | WAB042 | WAB060 | WAB090 | WAB115 | WAB142 | WAB180 | WAB220 |
Rated output torqueT 2N | Nm | 1 | 3 | 20 | 55 | 130 | 208 | 342 | 588 | 1140 |
4 | 19 | 50 | 140 | 290 | 542 | 1050 | 1700 | |||
5 | 22 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | |||
6 | 20 | 55 | 150 | 310 | 600 | 1100 | 1900 | |||
7 | 19 | 50 | 140 | 300 | 550 | 1100 | 1800 | |||
8 | 17 | 45 | 120 | 260 | 500 | 1000 | 1600 | |||
10 | 14 | 40 | 100 | 230 | 450 | 900 | 1500 | |||
2 | 15 | 20 | 55 | 130 | 208 | 342 | 588 | 1140 | ||
20 | 19 | 50 | 140 | 290 | 542 | 1050 | 1700 | |||
25 | 22 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | |||
30 | 20 | 55 | 150 | 310 | 600 | 1100 | 1900 | |||
35 | 19 | 50 | 140 | 300 | 550 | 1100 | 1800 | |||
40 | 17 | 45 | 120 | 260 | 500 | 1000 | 1600 | |||
50 | 22 | 60 | 160 | 330 | 650 | 1200 | 2000 | |||
60 | 20 | 55 | 150 | 310 | 600 | 1100 | 1900 | |||
70 | 19 | 50 | 140 | 300 | 550 | 1100 | 1800 | |||
80 | 17 | 45 | 120 | 260 | 500 | 1000 | 1600 | |||
100 | 14 | 40 | 100 | 230 | 450 | 900 | 1500 | |||
Emergency stop torqueT 2NOT | Nm | 1,2 | 3 〜 100 | Triple rated output torque | ||||||
Rated input speed η 1N | rpm | 1,2 | 3-100 | 5000 | 5000 | 4000 | 4000 | 3000 | 3000 | 2000 |
Maximum input speed η 1B | 1,2 | 3-100 | 10000 | 10000 | 8000 | 8000 | 6000 | 6000 | 4000 | |
Precision backlash P1 | arcmin | 1 | 3 〜 10 | - | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 | ≤ 3 |
2 | 15-100 | - | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ||
Standard backlash P2 | arcmin | 1 | 3 〜 10 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 | ≤ 5 |
2 | 15 ~ 100 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ||
Economic backlash P3 | arcmin | 1 | 3~10 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 | ≤ 8 |
2 | 15 〜100 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ||
Torsional rigidity | Nm/arcmin | 1,2 | 3-100 | 3 | 7 | 14 | 25 | 50 | 145 | 225 |
Allowable radial force F 2aB | N | 1,2 | 3-100 | 780 | 1530 | 3250 | 6700 | 9400 | 14500 | 50000 |
Allowable axial force F 2aB | N | 1,2 | 3-100 | 390 | 765 | 1625 | 3350 | 4700 | 7250 | 25000 |
Lifespan | hr | 1,2 | 3-100 | 20000 | ||||||
Efficiency | % | 1 | 3〜10 | ≥ 97% | ||||||
2 | 15 ~ 100 | ≥ 94% | ||||||||
Trọng lượng | kg | 1 | 3~10 | 0.6 | 1.3 | 3.7 | 7.8 | 14.5 | 29 | 48 |
2 | 15 〜100 | 0.8 | 1.5 | 4.1 | 9 | 17.5 | 33 | 60 | ||
Nhiệt độ làm việc | °C | 1,2 | 3-100 | -10°C~90°C | ||||||
Bôi trơn | 1,2 | Synthetic lubricating grease | ||||||||
IP Grade | 1,2 | 3-100 | IP65 | |||||||
Installation direction | 1,2 | 3-100 | In any direction | |||||||
Noise level (η1=3000rpm, off load) | dB(A) | 1,2 | 3 〜100 | ≤ 56 | ≤ 58 | ≤ 60 | ≤ 63 | ≤ 65 | ≤ 67 | ≤ 70 |
Loại kích thước WAB L1
Loại kích thước WAB L2
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
Mặt bích: 60, 80, 90, 115, 120, 160
Tỉ số: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10
Hiệu suất cao
Đơn giá: Liên hệ
Mặt bích: 60, 80, 90, 115, 120
Tỉ số: 1/12 - 1/100
độ rơ thấp
Đơn giá: Liên hệ
Mặt bích: 60 / 90 / 115 / 142 / 180
Tỉ số truyền: 3~200
Tốc độ đầu vào Max: 10000 rpm
Đơn giá: Liên hệ
Mặt bích: 60 / 90 / 115 / 142 / 180
Tỉ số truyền: 3~200
Max speed: 10000 rpm
Đơn giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.