Hộp giảm tốc Wanshsin WPF-L2 là dòng sản phẩm cao cấp dành cho hệ thống động cơ servo, nổi bật với thiết kế mặt bích vuông dễ dàng lắp đặt trong không gian giới hạn. Với tỉ số truyền từ 1/15 đến 1/100, sản phẩm mang đến khả năng kiểm soát tốc độ chính xác và truyền động mượt mà, phù hợp cho các dây chuyền tự động hóa, robot, máy CNC, và thiết bị chính xác.
Độ rơ thấp (Low backlash): Giảm thiểu sai số trong quá trình truyền động, đảm bảo độ chính xác cao cho hệ thống điều khiển vị trí.
Siêu êm (Super quiet): Thiết kế tối ưu giúp giảm tiếng ồn tối đa, thích hợp cho môi trường cần độ yên tĩnh cao.
Hiệu suất cao (>96%): Chuyển đổi năng lượng hiệu quả, tiết kiệm điện và giảm phát sinh nhiệt trong quá trình làm việc.
Tuổi thọ dài (Long life-time): Thiết kế tối ưu với chất liệu bền chắc, giúp thiết bị vận hành ổn định trong thời gian dài.
Wanshsin WPF-L2 sử dụng mỡ tổng hợp hoàn toàn, đảm bảo kín hoàn toàn không rò rỉ chất bôi trơn. Nhờ tiêu chuẩn bảo vệ IP65, hộp giảm tốc chống bụi hoàn toàn và chịu được áp lực nước, phù hợp cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Bánh răng xoắn ốc: Cho tốc độ ăn khớp cao gấp đôi so với bánh răng thông thường, tăng độ ổn định truyền lực.
Vật liệu chất lượng cao: Thép hợp kim carbon thấp, độ cứng bề mặt đạt HRC62 nhờ quá trình tôi luyện và cacbon hóa.
Kết cấu chịu lực tốt: Sử dụng vòng bi lăn kim không lồng, tăng diện tích tiếp xúc, nâng cao độ cứng và mô-men đầu ra.
Cấu trúc tích hợp: Thiết kế trục liền khối giúp đảm bảo độ cứng xoắn tối đa, nâng cao độ tin cậy khi vận hành.
Zero Backlash: Thiết kế trục đầu vào với ống kẹp đặc biệt và kiểm tra cân bằng động, giúp truyền động không có độ rơ, giữ tính đồng trục tuyệt đối.
Bạn đang tìm hộp giảm tốc servo Wanshsin WPF-L2 mặt bích vuông chính hãng, giao hàng nhanh và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi?
Email: admin@daihoaphu.vn
Hotline: 028.77770342
Dimension |
WPF060-L2 |
WPF080-L2 |
WPF090-L2 |
WPF115-L2 |
WPF142-L2 |
---|---|---|---|---|---|
D1 |
70 |
100 |
110 |
130 |
185 |
D2 |
5.5 |
6.5 |
6.5 |
8.5 |
11 |
D3 |
14 |
20 |
22 |
25 |
40 |
D4 |
50 |
80 |
85 |
110 |
130 |
D5 |
17 |
25 |
25 |
35 |
55 |
D6 |
M5X0.8P |
M6X1.0P |
M6X1.0P |
M10X1.75P |
M12X1.75P |
D7 |
80 |
125 |
125 |
160 |
230 |
L1 |
60 |
94 |
94 |
120 |
176 |
L2 |
35 |
40 |
40 |
55 |
87 |
L3 |
3 |
3 |
5 |
4 |
5 |
L4 |
30 |
36 |
36 |
50 |
80 |
L5 |
22 |
25 |
25 |
40 |
70 |
L6 |
4 |
4 |
4 |
5 |
5 |
L8 |
38 |
53.5 |
67.5 |
87 |
109 |
L10 |
12 |
16 |
16 |
22 |
25 |
L11 |
11 |
12 |
12 |
18 |
15 |
L12 |
22 |
24.5 |
24.5 |
33.5 |
46 |
C1 |
70 |
90 |
90 |
145 |
200 |
C2 |
M4 |
M5 |
M5 |
M8 |
M8 |
C3 |
14 |
19 |
19 |
22 |
35 |
C4 |
32 |
41 |
41 |
60 |
80 |
C5 |
50 |
70 |
70 |
110 |
128.15 |
C6 |
3.5 |
5 |
5 |
7 |
6 |
C7 |
60 |
80 |
94 |
120 |
176 |
C8 |
38 |
54 |
54 |
71.5 |
103 |
C9 |
137 |
175.8 |
181.8 |
235.5 |
331 |
C10 |
12 |
19.5 |
19.5 |
29.5 |
48 |
C11 |
80 |
118 |
118 |
160 |
230 |
B1 |
5 |
6 |
6 |
8 |
12 |
H1 |
16 |
22.5 |
24.5 |
28 |
43 |
Specification |
Đơn vị |
Length No. |
Tỉ số truyền |
WPF060 |
WPF080 |
WPF090 |
WPF115 |
WPF142 |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Rated output torque |
Nm |
two lengths(L2) |
12 |
40 |
110 |
125 |
260 |
800 |
|
15 |
36 |
90 |
110 |
230 |
700 |
||||
16 |
40 |
110 |
125 |
260 |
800 |
||||
20 |
40 |
110 |
125 |
260 |
800 |
||||
25 |
36 |
90 |
110 |
230 |
700 |
||||
28 |
35 |
100 |
110 |
235 |
800 |
||||
30 |
36 |
90 |
110 |
230 |
700 |
||||
35 |
22 |
55 |
65 |
125 |
550 |
||||
40 |
36 |
90 |
110 |
230 |
700 |
||||
50 |
20 |
50 |
67 |
120 |
450 |
||||
70 |
40 |
110 |
125 |
200 |
800 |
||||
100 |
40 |
110 |
125 |
260 |
800 |
||||
Install motor bore diameter |
mm |
L2 |
3-100 |
14 |
20-22.5 |
22-24.5 |
25-28 |
40-43 |
|
Max. momen |
Nm |
L2 |
3-100 |
2 times rated output torque |
|||||
Rated input revolving speed |
rpm |
L2 |
3-100 |
4000 |
3500 |
3500 |
3500 |
2500 |
|
Backlash |
|
L2 |
12-100 |
≤12 |
≤10 |
≤10 |
≤10 |
≤10 |
|
Torsional rigidity |
Nm/arc-min |
L2 |
3-100 |
1.8 |
4.7 |
4.85 |
11 |
55 |
|
Allowable axial force |
N |
L2 |
3-100 |
220 |
420 |
430 |
1000 |
4500 |
|
Allowable steering force |
N |
L2 |
3-100 |
240 |
400 |
450 |
1240 |
4800 |
|
Operating lifetime |
hr |
L2 |
3-100 |
20000 |
|||||
Hiệu suất |
% |
L2 |
12-100 |
≥93 |
|||||
Trọng lượng |
kg |
L2 |
12-100 |
1.9 |
5 |
5 |
14 |
29.6 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
℃ |
L2 |
3-100 |
-10℃~80℃ |
|||||
Protection level |
|
L2 |
3-100 |
IP65 |
|||||
Dầu bôi trơn |
|
L2 |
3-100 |
Synthetic Lubricating grease |
|||||
hướng lắp đặt |
|
L2 |
3-100 |
Any direction |
|||||
Noise level |
dB(A) |
L2 |
3-100 |
≤61 |
≤63 |
≤63 |
≤68 |
≤75 |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
Mặt bích: 60, 80, 90, 115, 120, 160
Tỉ số: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10
Hiệu suất cao
Đơn giá: Liên hệ
Mặt bích: 60 / 90 / 115 / 142 / 180
Tỉ số truyền: 3~200
Tốc độ đầu vào Max: 10000 rpm
Đơn giá: Liên hệ
Mặt bích: 60 / 90 / 115 / 142 / 180
Tỉ số truyền: 3~200
Max speed: 10000 rpm
Đơn giá: Liên hệ
Tỉ số: 1/4 đến 1/200
Momen: 48 - 450N.m
Mặt bích: 64, 90, 110, 140
Đơn giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.