Hộp giảm tốc servo Wanshsin | WSF series

Hộp giảm tốc servo Wanshsin | WSF series

Hộp giảm tốc servo Wanshsin | WSF series

Hộp giảm tốc servo Wanshsin | WSF series

Hộp giảm tốc servo Wanshsin | WSF series
Hộp giảm tốc servo Wanshsin | WSF series
  • slideshow
Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Icon Quốc Anh: 028.77770342-102 / 0915410872
Skype
Icon Nhật - Kỹ thuật PLC, SERVO: 028.77770342-106
Skype
Icon Bích Phượng - Kế Toán: 028.77770342-104 / 0916106739
Skype
Icon Công Lực: 028.77770342-105 / 0976424604
Skype
Icon Thúy Kiều: 028.77770342-100 / 0919390538
Skype
Icon Mr Dũng: 028.77770342-101 / 0942 604903
Skype

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WSF series

Tên sản phẩm: Hộp giảm tốc servo Wanshsin WSF series
Đơn giá: Liên hệ
Đặt hàng

Thông Tin Chi Tiết

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WSF series. hộp giảm tốc hành tinh băng răng côn xoắn.

 

Đặc tính: 

  • Low backlash
  • Nhở gọn
  • Siêu êm
  • Hiệu suất cao
  • Tuổi thọ cao
  • Không cần bảo trì

 

 
W -SF -050 -010 -K -P2
W SF Kích thước hộp số tỉ số truyền Đầu trục ra Backlash
Wanshsin Manipulator 050, 070, 090, 120 3, 5, 7, 9……81 K: Trục có then, S: Trục trơn P0: siêu chính xác, P1: chính xác, P2: thông thường

 

■ Backlash chart

 

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WSF series

P2

P1

P0

thông thường

chính xác

siêu chính xác

WSF050

12 arc-min

8 arc-min

3 arc-min

WSF070

10 arc-min

5 arc-min

3 arc-min

WSF090

10 arc-min

5 arc-min

3 arc-min

WSF120

10 arc-min

5 arc-min

3 arc-min

Bảng chọn tỉ số truyền tốc độ vào 3000rpm:

 

Công suất(W)

1 length reduction

2 length reduction

Tỉ số truyền

1/3

1/5

1/9

1/15

1/20

1/25

1/35

1/45

1/81

50

WSF050

WSF050

WSF50

WSF50

WSF050

WSF050

WSF050

WSF070

WSF070

100

WSF050

WSF050

WSF050

WSF050

WSF050

WSF050

WSF070

WSF070

WSF090

200

WSF050

WSF050

WSF70

WSF070

WSF070

WSF070

WSF070

WSF090

WSF120

400

WSF050

WSF070

WSF070

WSF070

WSF070

WSF070

WSF090

WSF120

 

750

WSF070

WSF070

WSF090

WSF090

WSF090

WSF090

WSF120

WSF120

 

1000

WSF090

WSF090

WSF120

WSF120

WSF120

WSF120

 

 

 

1500

WSF090

WSF090

WSF120

WSF120

 

 

 

 

 

2000

WSF090

WSF120

WSF120

WSF120

 

 

 

 

 

2500

WSF120

WSF120

WSF120

 

 

 

 

 

 

3000

WSF120

WSF120

WSF120

 

 

 

 

 

 

3500

WSF120

WSF120

 

 

 

 

 

 

 

4000

WSF120

WSF120

 

 

 

 

 

 

 

4500

WSF120

 

 

 

 

 

 

 

 

5000

WSF120

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ số truyền

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WSF series

Tốc độ ra

Momen ra

Momen Max.

Tải Allowable radial load

Tải dọc trục cho phép

Input shaft converts internal inertia moment

Momen ra cho phép

Momen ra Max.

tỉ số

chiều dài

Công suất động cơ

rpm

N.m

N.m

N

N

102xkg.m2

N.m

N.m

1/3

-3

B

50

1000

0.255

0.784

392

198

0.0575

3.43

10.3

B

100

0.715

2.06

3.92

196

0.0575

3.43

10.3

B

200

1.47

4.51

392

196

0.135

3.43

10.3

B

400

3.43

10.3

392

196

0.145

3.43

10.3

C

750

6.37

19.3

784

392

0.913

6.86

20.6

D

1000

7.55

22.8

882

441

2.43

18.3

54.9

D

1500

12.3

37.1

882

441

2.43.

18.3

54.9

D

2000

17.2

51.5

882

441

2.43

18.3

54.9

E

2500

19.0

57.2

1370

686

5.55

44.1

132

E

3000

23.7

71.2

1370

686

5.50

44.1

132

E

3500

28.3

85.2

1370

686

5.50

44.1

132

E

4000

33.1

99.0

1370

686

5.78

44.1

132

E

4500

37.7

113

1370

686

5.78

44.1

132

E

5000

42.9

128

1370

686

5.78

44.1

132

1/3

-5

B

50

600

0.510

1.47

490

245

0.0400

1.57

4.70

B

100

1.18

3.72

490

245

0.0400

1.57

4.70

B

200

2.65

8.04

490

245

.0118

2.84

8.53

C

400

5.39

16.2

980

490

0.363

6.57

19.7

C

750

10.7

32.1

980

490

0.713

11.5

34.3

D

1000

13.4

40.5

1080

539

1.85

23.5

70.6

D

1500

21.5

64.4

1080

539

1.85

23.5

70.6

E

2000

23.8

71.5

1670

833

3.50

56.8

171

E

2500

31.8

95.5

1670

833

3.50

56.8

171

E

3000

39.6

119

1670

833

3.48

56.8

171

E

3500

47.2

141

1670

833

3.48

56.8

171

E

4000

55.3

166

1670

833

3.75

56.8

171

1/3

-9

B

50

333

0.921

2.74

588

294

0.0350

2.35

7.25

B

100

2.25

6.86

588

294

0.0350

2.35

7.25

C

200

3.72

11.3

1180

588

0.275

9.70

29.2

C

400

9.51

28.5

1180

588

0.275

9.70

29.2

D

750

18.32

54.7

1470

735

0.650

18.2

54.7

E

1000

20.0

60.1

1960

980

2.81

73.5

221

E

1500

34.3

103

1960

980

2.81

73.5

221

E

2000

48.6

146

1960

980

2.81

73.5

221

E

2500

60.8

182

1960

980

2.81

73.5

221

E

3000

73.0

219

1960

980

2.77

73.5

211

Tiếp tục:

 

Tỉ số truyền

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WSF series

tốc độ

ngõ ra

Momen ra

Momen Max.

Allowable radial load

Tải dọc trục

cho phép

Input shaft converts internal inertia moment

output torque

Momen ra Max.

Ratio

Length No.

Motor power

rpm

N.m

N.m

N

N

102xkg. m2

N.m

N.m

1/15

-15

B

-50

200

1.67

5.00

784

392

0.0350

4.02

12.2

B

-100

3.72

11.4

784

392

0.0350

4.02

12.2

C

-200

6.27

18.8

1470

735

0.300

16.2

48.6

C

-400

15.8

47.5

1470

735

0.300

16.2

48.6

D

-750

30.4

91.2

1750

882

0.700

30.4

91.2

E

-1000

33.3

100

2350

1182

1.95

91.4

274

E

-1500

57.2

172

2350

1180

2.80

91.4

274

E

-2000

81.0

243

2350

1180

2.80

91.4

274

1/20

-20

B

-50

150

2.21

6.63

804

402

0.0340

5.00

15.0

B

-100

5.00

15.0

804

402

0.0340

5.00

15.0

C

-200

8.69

26.1

1570

785

0.294

21.1

63.3

C

-400

21.1

63.3

1570

785

0.294

21.1

63.3

D

-750

40.6

122

1910

955

0.690

40.6

122

1/25

-25

B

-50

120

2.74

8.33

882

441

0.0325

4.02

12.2

B

-100

6.27

19.0

882

441

0.0325

6.27

19.0

C

-200

11.1

33.3

1670

833

0.288

21.7

64.9

C

-400

26.4

79.2

1670

833

0.288

26.4

79.2

D

-750

50.7

152

2060

1030

0.680

50.7

152

E

-1000

55.7

167

2650

1320

1.88

65.4

196

1/35

-35

B

-50

85

3.84

11.5

882

441

0.300

3.84

11.5

C

-100

7.24

21.7

1670

833

0.0650

13.9

41.7

C

-200

15.5

46.6

1670

833

0.262

15.5

46.6

D

-400

37.0

111

2060

1030

0.269

37.0

111

E

-750

71.0

213

3430

1715

0.473

71.0

213

1/45

-45

C

-50

66

3.86

11.6

1670

833

0.0285

9.50

28.6

C

-100

9.31

28.0

1670

833

0.0285

9.50

28.6

D

-200

21.1

63.5

2060

1030

0.0256

28.3

85.2

E

-400

47.5

142.5

3520

1760

0.245

57.0

171

E

-750

91.3

274

3520

1760

1.77

91.3

274

1/81

-81

C

-50

37

7.02

20.8

1670

833

0.0270

9.70

29.2

D

-100

14.0

42.0

2060

1030

0.0300

17.8

53.5

E

-200

36.1

108.3

3530

1756

0.240

43.3

129.9

 

 


 

 

* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng.

Email: admin@DaiHoaPhu.vn

Tel: 028.77770342 / 38831296

Fax: 028.62591090

 

 

 

 

 

 

 

Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919

Kết nối với chúng tôi qua Zalo OA

 

* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất.

* Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
* Ưu đãi giá: sẽ ưu đãi chiết khấu trên giá bán cho các cửa hàng, đại lý và đối tác lấy số lượng nhiều.
* Đối với khách hàng ở tỉnh: hàng sẽ được gửi đến chành hoặc CPN trong thời gian 1-2 ngày.
* Phí vận chuyển được cộng thêm tùy theo khoảng cách.
Cung ứng & bán sản phẩm trên toàn quốc sản phẩm chính hãng đến tay Khách hàng.

 

 

 

 

Sản phẩm cùng loại

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WPF-L1

Mặt bích: 60, 80, 90, 115, 120, 160

Tỉ số: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10

Hiệu suất cao

Đơn giá: Liên hệ

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WPF-L2

Mặt bích: 60, 80, 90, 115, 120

Tỉ số: 1/12 - 1/100

độ rơ thấp

Đơn giá: Liên hệ

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WABR

Mặt bích: 60 / 90 / 115 / 142 / 180

Tỉ số truyền: 3~200

Tốc độ đầu vào Max: 10000 rpm

Đơn giá: Liên hệ

Hộp giảm tốc servo Wanshsin WVRBR

Mặt bích: 60 / 90 / 115 / 142 / 180

Tỉ số truyền: 3~200

Max speed: 10000 rpm

Đơn giá: Liên hệ

Logo Đối tác