Màn hình HMI 8.4" TOPRX0800SD, 8.4" TFT Color, 800x600
Khả năng tương thích với dòng XTOP: kích thước giống như sản phẩm XTOP đã ngừng sản xuất và có thể được sử dụng để thay thế cho sản phẩm XTOP hiện có
Màn hình | Display Type | 8.4' TFT Color |
---|---|---|
Color | 16M Colors | |
Diện tích hiển thị (mm) | 170.4x127.8 | |
Độ phân giải | 800x600 | |
Brightness Level | 10 Levels (by software) | |
Backlight Type | LED | |
Backlight Life | 50,000 hours | |
Touch |
Touch Type | Analog resistive film |
Resolution (Cell) | 800x600 | |
Tuổi thọ | 1 million times or more | |
Interface | Serial COM1 |
* RS-232C, RS-422/485 Asynchronous +5Vdc PWR
* Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even
* Baud rate: 2400~115.2kbps
* Connector: DSUB 9pin x 1
|
Serial COM2 | * RS-232C, RS-422/485 Asynchronous * Data bit: 7/8 bits, Stop bit: 1/2 bits, Parity bit: None/Odd/Even * Baud rate: 2400~115.2kbps * Connector: DSUB 9pin x 1 |
|
Ethernet | * IEEE802.3i/IEEE802.3u, 10BASE-T/100BASE-TX * Connector: RJ-45 x 2 |
|
USB Host | * USB 2.0 Compatible, Output 5Vdc/0.5A, Support: USB Storage, USB Barcode Scanner(Standard Keyboard Protocol), Connector: USB Type A x 1 | |
USB OTG | * USB 2.0 Compatible, Output 5Vdc/0.5A, Max 5m * Support: USB Storage, USB Barcode Scanner(Standard Keyboard Protocol) * Connector: USB Mini-B(Front) x 1 |
|
SD Card | SD Card Slot x 1, SDHC(MAX 32GB) | |
Printer | Almost USB interface Printers, Roll Printer(EPSON protocol): RS-232C |
|
Bộ nhớ | Screen Memory | 128MB |
Bộ nhớ lưu trữ | 512KB: System buffer(10K Word), Including Alarm/Logging/Recipe | |
Backup Period |
Permanent |
|
Real Time Clock | Built in | |
Status LED | 3 LEDs(Power, Operation, Link) Built in |
Điện năng |
Điện thế | 24Vdc |
---|---|---|
Tiêu thụ | 15W or less | |
Voltage Sag | 24Vdc, Within 10ms | |
Insulation Resistance | 500Vdc, 10MΩ | |
Môi trường | ||
Atmosphere | No corrosive gas | |
Protection Classification | *General model: IP65(Front) *Explosion proof model: IP4X(Front) | |
Certification | *General model: CE, KC, UL *Explosion proof model: CE, KC, UL, KCs, NEPSI, ATEX | |
Cấu trúc | Panel Cut(mm) 222x168 | |
Kích thước phủ bì (mm) | 236x182x58.9 | |
Trọng lượng (kg) | 1.06 | |
Cooling System | Natural air circulation | |
Case Material | PC(Resistance to flame) |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
TFT 5.6", 16M Colors, 640x480,
2 COM, Ethernet, USB
Tác vụ nhiều màn hình trong một
Đơn giá: 16.480.000 VNĐ
TFT 8.4", 16M Colors, 640x480, 2 COM, Ethernet, USB
Đơn giá: 17.710.000 VNĐ
TFT 10.4", 16M Colors, 800x600,
3 COM, Ethernet, USB
EtherCAT, CANopen
Đơn giá: Liên hệ
TFT 10.4", 16M Colors, 640x480,
3 COM, Ethernet, USB
Nhiều trang trên 1 màn hình
Đơn giá: 30.680.000 VNĐ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.