CPU Intel® Celeron®, i3, i5, i7, Xeon
• Hỗ trợ 96 GB ECC (DDR4 SDRAM)
• Đồ họa Intel® Iris™ Pro hoặc HD
Đơn giá: Liên hệ
Số trục chuyển động: 64
Chương trình: 32 GB
Lưu trữ: 128 GB × 2SSD iMLC/pSLC
Đơn giá: Liên hệ
16 - 64 trục điều khiển chuyển động
Cổng EtherNet / IP giao tiếp HMI
Cổng EtherCAT tối đa 192 slave
Đơn giá: Liên hệ
Số trục chuyển động: 256
Chương trình: 80 MB
Dữ liệu: 8 words
Đơn giá: Liên hệ
0-200Pa đến 5kPa,
out: NPN/PNP, 4-20mA
31x30x40
Đơn giá: Liên hệ
50w đến 5kw, 3000 vòng / phút, trục có chốt then
Đơn giá: Liên hệ
50w đến 5kw, 3000 vòng / phút, không có chốt then
Đơn giá: Liên hệ
50w đến 5kw, 3000 vòng / phút, trục có chốt then
Đơn giá: Liên hệ
Từ 100w đến 3kw, 1 / 3 pha
1P / 3P 200/380V VAC
Đơn giá: Liên hệ
Input: max 24
Output: max 32
Analog input: max 12
Đơn giá: Liên hệ
Phản xạ khuếch tán,
Khoảng cách 10 ±3 mm,
24VDC, 40mA
Đơn giá: Liên hệ
Bảo vệ quá tải, quá áp, 90W, 0.5 mA , out 24VDC, 3.75 A
Đơn giá: Liên hệ
out 8 relay, RS-232/485 422, 90x86x85, 100-240VAC
Đơn giá: Liên hệ
out 16 relay, CP1E-E40DR-A, 100-240VAC
Đơn giá: Liên hệ
out 12 relay, Bộ nhớ 2Kstep, 150 I/O, 100-240VAC
Đơn giá: Liên hệ
out 8 relay, RS485, RS-232C, RS-422A, 100-240VAC
Đơn giá: Liên hệ
Input: 36,
Output: 24- Relay,
Bộ nhớ 10K steps, 32K words
Đơn giá: Liên hệ
Input: 24,Output: 16- Relay, Bộ nhớ 10K steps, 32K words
Đơn giá: Liên hệ
Input: 18, Outout: 12 relay, bộ nhớ 10K steps, 32K words
Đơn giá: Liên hệ
Input: 12, Outout: 8 relay, bộ nhớ 5K steps, 10K words
Đơn giá: Liên hệ
Input: 8, Outout: 6 relay, bộ nhớ 5K steps, 10K words
Đơn giá: Liên hệ
Input: 6, Outout: 4 relay,
bộ nhớ 10K steps,
32K words
Đơn giá: Liên hệ
16 đầu ra PNP,
32 kWords,
RS232C, RS422/RS485
Đơn giá: Liên hệ
8 đầu ra NPN,
20K steps,
RS232C, RS422/RS485
Đơn giá: Liên hệ
16 đầu ra,
20K steps,
RS232C, RS422/RS485, 24VDC
Đơn giá: Liên hệ
16 ngõ ra ,
20K steps,
RS232C/RS422/RS485, 100-240VAC
Đơn giá: Liên hệ
16 ngõ ra, 4 trục
20K steps,
RS232C/RS422/RS485, 100-240VAC
Đơn giá: Liên hệ
Memory capacity: 10K steps
High-speed counters: 100 kHz, 4 axes
40I/O
Đơn giá: Liên hệ
Từ 50w đến 15kw.
1 pha hoặc 3 pha
Đơn giá: Liên hệ
0.9KVA, 400W,
2kHz,
1 pha, 220VAC,
Đơn giá: Liên hệ
400w, 3000 vòng/phút,
2 kHz,
200VAC, IP65
Đơn giá: Liên hệ
1 pha , 1.5kw, 2 kHz, 220VAC
Đơn giá: Liên hệ
400w, 3000 vòng/phút, 2 kHz, 200VAC, IP65
Đơn giá: Liên hệ
1.3KVA, 1 pha , 750Q, 2kHz, 220VAC
Đơn giá: Liên hệ
400w, 3000 vòng/phút,
2 kHz,
200VAC, IP65
Đơn giá: Liên hệ
3 pha, 3 dây,
1 ngõ ra NC (5A, 250VAC),
200-480VAC
Đơn giá: Liên hệ
Điện áp AC/DC, 24-240 VAC/DC,
Chế độ: Flicker-OFF Start/Flicker-ON Start
0.1s - 1200h,
Đơn giá: 394.000 VNĐ
quá điện áp, trình tự pha & mất TRUNG TÍNH,
2 C/O (SPDT)
Kích thước: 22.5x90X100mm
Đơn giá: Liên hệ
3-phase, 380/400 VAC
1C/O, 1.1A at 250 VAC
Đơn giá: Liên hệ