G-XSHE771CRN
Giới Thiệu PLC OMRON CP1H
PLC OMRON CP1H là một thiết bị điều khiển công nghiệp mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu điều khiển đa trục và các ứng dụng đếm tốc độ cao trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với khả năng điều khiển định vị cho 4 trục, CP1H cung cấp độ chính xác cao và khả năng xử lý nhanh chóng, giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống.
Các Tính Năng Nổi Bật Của PLC OMRON CP1H
Điều khiển định vị 4 trục: Với số ngõ ra xung cho 4 trục, PLC CP1H có thể điều khiển chính xác các trục trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Bộ đếm tốc độ cao: Tích hợp bộ đếm tốc độ cao giúp tăng tốc độ xử lý, đáp ứng nhu cầu điều khiển chính xác và nhanh chóng trong các hệ thống sản xuất tự động.
Xử lý đa trục dễ dàng: Các pha vi sai cho 4 trục giúp dễ dàng xử lý điều khiển đa trục với một thiết bị duy nhất, tối ưu hóa chi phí và không gian hệ thống.
Tích hợp sẵn đầu vào và analog I/O: Với tám đầu vào tích hợp và bốn đầu vào analog cùng hai đầu ra analog, CP1H đáp ứng tốt các nhu cầu đa dạng trong điều khiển công nghiệp.
Truyền thông nối tiếp và Ethernet: PLC CP1H hỗ trợ hai cổng truyền thông nối tiếp với giao tiếp RS-232C hoặc RS-485, cùng với tùy chọn Ethernet để kết nối với máy tính chủ, giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong các hệ thống mạng công nghiệp.
Thông Số Kỹ Thuật PLC OMRON CP1H
Ngõ ra xung: Điều khiển định vị cho 4 trục với độ chính xác cao.
Bộ đếm tốc độ cao: Tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu thời gian đáp ứng.
Truyền thông: Hai cổng RS-232C/RS-485 và cổng Ethernet tùy chọn.
Cổng ngoại vi USB: Tính năng tiêu chuẩn để kết nối và cài đặt dễ dàng.
Ngôn ngữ lập trình ST: Ngôn ngữ văn bản có cấu trúc giúp các phép toán trở nên dễ dàng hơn.
Khả năng mở rộng: Tương thích với các dòng CP1W và CJ, giúp nâng cao khả năng mở rộng hệ thống.
Ứng Dụng Của PLC OMRON CP1H Trong Công Nghiệp
PLC OMRON CP1H là một giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điều khiển công nghiệp yêu cầu điều khiển đa trục và tốc độ xử lý nhanh. Thiết bị này rất phù hợp với các ứng dụng trong dây chuyền sản xuất, tự động hóa quy trình, và các hệ thống đếm tốc độ cao.
Lợi Ích Khi Sử Dụng PLC OMRON CP1H
Điều khiển chính xác và linh hoạt: Khả năng điều khiển 4 trục với độ chính xác cao giúp tối ưu hóa các hệ thống đa trục.
Tiết kiệm chi phí và không gian: Việc sử dụng một PLC duy nhất để điều khiển nhiều trục giúp giảm chi phí và tiết kiệm không gian hệ thống.
Khả năng giao tiếp cao: Các cổng truyền thông RS-232C, RS-485 và Ethernet giúp dễ dàng kết nối PLC với các thiết bị khác trong hệ thống mạng công nghiệp.
Mã số | CPU type | Nguồn cấp | Inputs | Ngõ ra |
CP1H-X40DR-A | Bộ nhớ: 20K steps, Bộ đếm tốc độ cao:100 kHz, 4 trục Pulse Ngõ ra:100 kHz, 4 trục (Mã số with transistor Ngõ ra only) | AC | 24 | 16 Relay |
CP1H-X40DT-D | DC | 16 Transistor | ||
CP1H-X40DT1-D | 16 Transistor | |||
CP1H-XA40DR-A | Bộ nhớ:20K steps Bộ đếm tốc độ cao:100 kHz, 4 trục Pulse Ngõ ra:100 kHz, 4 trục (Mã số with transistor Ngõ ra only) Analog inputs: 4 Analog Ngõ ra: 2 | AC | 24 | 16 Relay |
CP1H-XA40DT-D | DC | 16 Transistor | ||
CP1H-XA40DT1-D | 16 Transistor | |||
CP1H-Y20DT-D | Bộ nhớ:20K stepsBộ đếm tốc độ cao:1 MHz, 2 trục100 kHz, 2 trụcPulse Ngõ ra:1 MHz, 2 trục100 kHz, 2 trục | DC | 12 + line-driver input, 2 trục | 8 + line-driver output, 2 axes Transistor |
Mã số | Name | thông số |
CP1W-CIF01 | RS-232C | Can be mounted in either Bộ CPU board tùy chọn slot 1 or 2. |
CP1W-CIF11 | RS-422A/485 | |
CP1W-CIF12-V1 | RS-422A/485 | |
CP1W-CIF41 | Ethernet | Can be mounted in either Bộ CPU board tùy chọn slot 1 or 2. |
CP1W-DAM01 | LCD | Can be mounted only in the Bộ CPU board tùy chọn slot 1. |
CP1W-ME05M | Memory Cassette | Can be used for backing up programs or auto-booting. |
Mã số | Product | Ngõ vào | Ngõ ra | Ngõ ra type |
CP1W-8ED | Input Unit | 8 | 24 VDC Input | |
CP1W-8ER | Ngõ ra Units | 8 | Relay | |
CP1W-8ET | Transistor (sinking) | |||
CP1W-8ET1 | Transistor (sourcing) | |||
CP1W-16ER | 16 | Relay | ||
CP1W-16ET | Transistor (sinking) | |||
CP1W-16ET1 | Transistor (sourcing) | |||
CP1W-32ER | 32 | Relay | ||
CP1W-32ET | Transistor (sinking) | |||
CP1W-32ET1 | Transistor (sourcing) | |||
CP1W-20EDR1 | I/O Units | 12 | 8 | Relay |
CP1W-20EDT | Transistor (sinking) | |||
CP1W-20EDT1 | Transistor (sourcing) | |||
CP1W-40EDR | 24 | 16 | Relay | |
CP1W-40EDT | Transistor (sinking) | |||
CP1W-40EDT1 | Transistor (sourcing) | |||
CP1W-AD041 | Analog Input Unit | 4CH | Phạm vi ngõ vào: 0-5VDC, 1 to 5 V, 0 to 10 V, ±10 V,0 to 20mA, hoặc 4 - 20mA. | |
CP1W-AD042 | ||||
CP1W-DA021 | Analog Ngõ ra Unit | 2CH | Ngõ ra range: 1 to 5 V, 0 to 10 V, ±10 V, 0-20mA, hoặc 4 - 20mA. | |
CP1W-DA041 | 4CH | |||
CP1W-DA042 | ||||
CP1W-MAD44 | Analog I/O Unit | 4CH | 4CH | Phạm vi ngõ vào: 0-5VDC, 1 to 5 V, 0 to 10 V, ±10 V,0-20mA, hoặc 4 - 20mA. |
CP1W-MAD42 | 4CH | 2CH | Ngõ ra range:1 to 5 V, 0 to 10 V, ±10 V, 0-20mA,hoặc 4 - 20mA. | |
CP1W-MAD11 | 2CH | 1CH | ||
CP1W-TS001 | Temperature Sensor Unit | 2CH | -- | Kiểu can nhiệt (J or K) |
CP1W-TS002 | 4CH | -- | Kiểu can nhiệt (J or K) | |
CP1W-TS101 | 2CH | -- | Sensor type: Platinum resistance thermometer(Pt100 or JPt100) | |
CP1W-TS102 | 4CH | -- | Sensor type: Platinum resistance thermometer(Pt100 or JPt100) | |
CP1W-TS003 | 4CH | Kiểu can nhiệt (J or K)2 kênh can be used as analog input.Phạm vi ngõ vào: 1 to 5 V, 0 to 10 V, 4-20 mA | ||
CP1W-TS004 | 12CH | -- | Kiểu can nhiệt (J or K) | |
CP1W-SRT21 | CompoBus/S I/O Link Unit | 8 | 8 | CompoBus/S slave |
Mã số | Name | thông số |
CP1W-CN811 | I/O Connecting Cable | 80 cm (for CP1W Expansion Units) |
Mã số | Category | Name | thông số |
CP1W-EXT01 | CP1H Bộ CPU options | CJ Unit Adapter | Adapter for connecting CJ-series Special I/O Units and CPU Bus Units (includes CJ-series End Cover and 2 End Plates) |
CJ1W-AD042 | CJ1 Special I/O Units | Analog Input Units | 4 input (1-5V, 0 to 10 V, -5 to 5V, -10 to 10 V (1/401, 000) 1, and 4-20mA |
CJ1W-AD081-V1 | 8 inputs (1-5V, 0-5VDC, 0-10V, -10~10V, 4 to 20 mA) | ||
CJ1W-AD041-V1 | 4 Ngõ vào (1-5V, 0-5VDC, 0-10V, -10~10V, 4-20mA.) | ||
CJ1W-DA042V | Analog Ngõ ra Units | 4 Ngõ ra (1-5V, 0 to 10 V, and -10 to 10 V | |
CJ1W-DA08V | 8 Ngõ ra (1-5V, 0-5VDC, 0-10V, -10~10V) | ||
CJ1W-DA08C | 8 Ngõ ra (4-20mA.) | ||
CJ1W-DA041 | 4 Ngõ ra (1-5V, 0-5VDC, 0-10V, -10~10V, 4-20mA.) | ||
CJ1W-DA021 | 2 Ngõ ra (1-5V, 0-5VDC, 0-10V, -10~10V, 4-20mA.) | ||
CJ1W-MAD42 | Analog I/O Unit | 4 inputs1, 2 Ngõ ra (1-5V, 0-5VDC, 0-10V, -10 to 10 V1, 4-20mA.) | |
CJ1W-PH41U *1 | Process InputUnits | 4 fully universal inputs: Pt100, JPt100 (3-wire), Pt1000 (3-wire), Pt100 (4 wire), K1, J1, T1, E1, L1, U1, N1, R1, S1, B1, WRe5-261, PLII1, 4-20mA, 0-20mA, 1-5V, 0-1.25V, 0-5V, 0-10V, ±100-mVselectable range, -1.25 to 1.25V, -5 to 5V, -10 to 10 V, ±10-V selectable range | |
CJ1W-AD04U | 4 fully universal inputs: Pt1001, JPt1001, Pt10001, K1, J1, T1, L1, R1, S1, B1, 4-20mA.1, 0-20mA1, 1-5V, 0 to5V, 0 to 10 V | ||
CJ1W-PTS51 | 4 inputs1, B1, J1, K1, L1, R1, S1, T; Conversion speed: 250ms/4 inputs | ||
CJ1W-PTS52 | 4 inputs1, Pt100 Ω (JIS1, IEC) 1, JPt100 Ω1, Conversionspeed: 250 ms/4 inputs | ||
CJ1W-PTS15 | 2 inputs1, B1, E1, J1, K1, L1, N1, R1, S1, T1, U1, W1, Re5-261, PL±100 mV1 | ||
CJ1W-PDC15 | 2 inputs1, 0 to 1.25V, -1.25 to 1.25V, 0-5VDC, 1 to5V, -5 to 5V, 0 to 10 V1, -10 to 10 V1, ±10-Vselectable range1, 0-20mA1, 4-20mA. | ||
CJ1W-TC001 | Temperature | 4 loops1, thermocouple input1, NPN Ngõ ra | |
CJ1W-TC002 | Control Units | 4 loops1, thermocouple input1, PNP Ngõ ra | |
CJ1W-TC003 | 2 loops1, thermocouple input1, NPN Ngõ ra1, heaterburnout detection function | ||
CJ1W-TC004 | 2 loops1, thermocouple input1, PNP Ngõ ra1, heaterburnout detection function | ||
CJ1W-TC101 | 4 loops1, platinum resistance thermometer input1, NPN Ngõ ra | ||
CJ1W-TC102 | 4 loops1, platinum resistance thermometer input1, PNP Ngõ ra | ||
CJ1W-TC103 | 2 loops1, platinum resistance thermometer input1, NPN Ngõ ra1, heater burnout detection function | ||
CJ1W-TC104 | 2 loops1, platinum resistance thermometer input1, PNP Ngõ ra1, heater burnout detection function | ||
CJ1W-CT021 | High-speed Counter Unit | 2 inputs1, max. input frequency: 500 kpps | |
CJ1W-NC113 | Position Control | Pulse train1, open collector Ngõ ra1, 1 axis | |
CJ1W-NC213 | Units | Pulse train1, open collector Ngõ ra1, 2 trục | |
CJ1W-NC413 | Pulse train1, open collector Ngõ ra1, 4 trục | ||
CJ1W-NC133 | Pulse train1, line driver Ngõ ra1, 1 axis | ||
CJ1W-NC233 | Pulse train1, line driver Ngõ ra1, 2 trục | ||
CJ1W-NC433 | Pulse train1, line driver Ngõ ra1, 4 trục | ||
CJ1W-SP001 | Space Unit | --- | |
CJ1W-V680C11 | ID Sensor Units | For V680 Series1, 1 R/W Head | |
CJ1W-V680C12 | For V680 Series1, 2 R/W Heads | ||
CJ1W-V600C11 | For V600 Series1, 1 R/W Head | ||
CJ1W-V600C12 | For V600 Series1, 2 R/W Heads | ||
CJ1W-CRM21 | CompoNet Master Unit | Word slaves: 21, 048 points1, Bit slaves: 512 points | |
CJ1W-SRM21 *2 | CompoBus/S Master Unit | CompoBus/S remote I/O1, 256 points max. | |
CJ1W-CLK23 | CJ1 CPU Bus Units | Controller LinkUnits | Wired (shielded twisted-pair cable) |
CJ1W-SCU42 | Serial | 1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port | |
CJ1W-SCU22 | Communications | 2 RS-232C ports | |
CJ1W-SCU32 | Units | 2 RS-422A/485 ports | |
CJ1W-EIP21 | EtherNet/IP Unit | Shielded twisted-pair cable (STP) 1, category 5 or 5e or higher Tag data links and message communications supported | |
CJ1W-ETN21 | Ethernet Unit | 100Base-TX | |
CJ1W-DRM21 | DeviceNetTM Unit | Functions as master and/or slave; allows control of 321, 000 points max. per master | |
CJ1W-NC271 | MECHATROLINK-II Position Control unit | Các lệnh điều khiển được gửi bằng cách sử dụng MECHATROLINK-II đồng bộthông tin liên lạc tối đa 16 trục.1, hoạt động trực tiếp từ ladder1, chế độ điều khiển: vị trí/ Tốc độ/mô-men xoắn | |
CJ1W-NC471 | |||
CJ1W-NCF71 | |||
CJ1W-NCF71-MA | |||
CJ1W-FLN22 | Fl-net Unit | 100Base-TX | |
CJ1W-SPU01-V2 | SPU | High-speed Data Storage Unit |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
Số trục chuyển động: 256
Chương trình: 80 MB
Dữ liệu: 8 words
Đơn giá: Liên hệ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.