PLC VIGOR VB SERIES.
Tải tài liệu kỹ thuật tại đây.
VB0-14MR-A |
220V |
|
VB0-14MR-D |
24VDC | |
VB0-14MT-A | 220V | |
VB0-14MT-D | 24VDC | |
VB0-20MR-A | 220V |
|
VB0-20MR-D | 24VDC | |
VB0-20MT-A | 220V | |
VB0-20MT-D | 24VDC | |
VB0-28MR-A | 220V |
|
VB0-28MR-D | 24VDC | |
VB0-28MT-A | 220V | |
VB0-28MT-D | 24VDC | |
VB0-32MR-A | 220V |
|
VB0-32MR-D | 24VDC | |
VB0-32MT-A | 220V | |
VB0-32MT-D | 24VDC | |
VB0-32MR-AC | 220V |
|
VB0-32MR-DC | 24VDC | |
VB0-32MT-AC | 220V | |
VB0-32MT-DC | 24VDC | |
VB1-14MT -D | 24VDC |
|
VB1-24MT -D | 24VDC |
|
VB1-32MT -D | 24VDC |
|
VB1-28ML -D | 24VDC |
|
VB2-16MR- A |
220V |
|
VB2-16MR- D |
24VDC | |
VB2-16MT- A | 220V | |
VB2-16MT- D | 24VDC | |
VB2-32MR-A VB2-32MR-D VB2-32MT-A VB2-32MT-D |
|
|
VB2-32MR-AC VB2-32MR-DC VB2-32MT-AC VB2-32MT-DC |
|
VB-232 | Card truyền thông | Card truyền thông mở rộng RS-232C |
VB-485 | Card truyền thông mở rộng RS-422 / RS-485; non-Isolated; khoảng cách Max.: 50m | |
VB-485A | Module truyền thông | RS-485; Cách ly quang; khoảng cách Max.: 1000m |
VB-CADP | Dual-Port Module truyền thông | 1 cổng RS-232 / RS-485 Port và 1 cổng RS485; khoảng cách Max.: 1000m, RS-232: 15m Max. |
VB-ENET | Ethernet Module truyền thông | Ethernet Module truyền thông |
VB-32ER-A VB-32ER-D VB-32ERT-A VB-32ERT-D |
DI/O Expansion Unit |
|
VB-32ER-AC VB-32ER-DC VB-32ET-AC VB-32ET-DC |
DI/O Expansion Unit |
|
VB-32XYR |
DI/O Modul mở rộng |
16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra relay |
VB-32XYT |
16 ngõ vào 24VDC, 16 ngõ ra transitor |
|
VB-8XYR |
DI/O Modul mở rộng |
4 ngõ vào 24VDC, 4 ngõ ra relay |
VB-8XYT |
4 ngõ vào 24VDC, 4 ngõ ra transitor | |
VB-16XYR | 8 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra relay | |
VB-16XYT | 8 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra transitor | |
VB-16XYR-C |
DI/O Modul mở rộng |
8 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra relay; ATX connector (bao gồm cáp nối) |
VB-16XYT-C |
8 ngõ vào 24VDC, 8 ngõ ra transitor; ATX connector (bao gồm cáp nối) |
|
VB-8X | DI Modul mở rộng |
8 ngõ vào 24VDC |
VB-16X |
16 ngõ vào, 24VDC |
|
VB-8X-C |
8 ngõ vào, 24VDC; the ATX connector Input (bao gồm cáp nối) |
|
VB-16X-C |
16 ngõ vào, 24VDC; the ATX connector Input (bao gồm cáp nối) |
|
VB-8YR |
DO Modul mở rộng |
8 output relay |
VB-8YT |
8 output transitor |
|
VB-16YR |
16 output relay |
|
VB-16YT |
16 output transitor |
|
VB-8YR-C |
8 output relay; ATX connector output (bao gồm cáp nối) |
|
VB-8YT-C |
8 output transitor; ATX connector output (bao gồm cáp nối) |
VB-4AD | AI Module | Module ngõ vào 4 kênh, 12-bit; Voltage hoặc dòng |
VB-2DA | AO Module |
2 kênh, 12-bit; Selectable of Voltage or Circuit output |
VB-4DA | AO Module |
4 kênh, 8-bits; selectable of Voltage or Circuit output |
VB-3A | Analog I/O Module | 2 kênh Input, 1 channel Output, 12-bit, selectable of Voltage or Circuit I/O |
VB-6A | Analog I/O Module | 4 kênh Input, 2 channel Output, 12-bit, selectable of Voltage or Circuit I/O |
VB-4T | Input Module nhiệt độ TC | 4 kênh; K/J; 0.1℃ resolution; bù điểm nối lạnh, phát hiện hở mạch và lọc digital |
VB-8T | Input Module nhiệt độ TC | 8 kênh; K/J; 0.1℃ resolution; bù điểm nối lạnh, phát hiện hở mạch và lọc digital |
VB-2PT | Module PT100 |
2 kênh; PT-100 3 dây, 3850 PPM/℃, 0.1℃ resolution; phát hiện hở mạch và lọc digital |
VB-4PT | Module PT100 |
4 kênh; PT-100 3 dây, 3850 PPM/℃, 0.1℃ resolution; phát hiện hở mạch và lọc digital |
VB-2LC | Module điều khiển nhiệt độ |
2 kênh; J/K hoặc PT100 3 dây, 3850 PPM/℃; độ phân giải 0.1℃; PID transitor cực hở, Auto-Turning, CT monitors and 14 alarms.
|
VB-1PG | Module ngõ ra điều khiển vị trí 1 trục | Output Pulse Frequency: 10 ~ 100 Kpps |
VB-1HC | Bộ đếm tốc độ cao High Speed Counter | 1 kênh; MAX. 150KHz input; 2 hardware comparator outputs |
VB-2VC | Module điều khiển van | 2 Channels Valve Control Module; 12-bit DAC, up to 1050 mA/Ch |
VB-1COM | Serial-Link Communication Module | RS-232/RS-485 Interface cách ly quang; khoảng cách truyền thông RS485 lên đến 1000m |
VB-PWR | Power Expansion Module | Input: 85~264VAC; Output: 5V/0.4A; 12VDC/0.8A for linked modules & 24VDC/0.5A for sensors |
VB-MP1R | Thẻ nhớ |
Thẻ nhớ ROM 16K steps (Only 8K steps for the VB0); bao gồm the RTC (Real Time Clock) |
VB-RTC | Real Time Clock Card | RTC (Đồng hồ thời gian thực) Expansion Card |
VB-DB1R | Data Bank | 128K Words Data Storage Expansion Card; including RTC (Real Time Clock) function |
VBUSB-200 | Cáp nối | Cable between a PLC (CP1 A-type USB) and Computer A-type USB port; Length: 200cm (6'7) |
VBEC-050 | Cáp cho modul mở rộng | VB Series PLC Expansion Extended cable; Chiều dài: 50 cm |
VBEC-100 | VB Series PLC Expansion Extended cable; Chiều dài: 100 cm | |
VB-30PS | Bộ nguồn cho PLC | 30W; input: AC 110V or AC 220V; output: DC 24V 1.2A & DC 5V 0.2A |
DAP-100 | Setting Panel |
Mặt che trong suốt cho bàn phím cài đặt Multi-Display +4 phím
|
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
ngõ vào 8 in 24VDC,
out 6 relay, 2 ngõ 7kHZ,
nguồn cấp: 100-240VAC
Đơn giá: 4.700.000 VNĐ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.