G-XSHE771CRN
PLC VIGOR VS1 Series
Đặc điểm chung PLC VIGOR VS1 Series
Tải tài liệu kỹ thuật VS tại đây
|
|
---|---|
VS1-10MR-D | 6 DI (DC 24V, X0~X5 10 kHz); 4 DO relay★; 16K words project memory; 1 Expansion Card socket; |
VS1-10MT-D | 6 DI (DC 24V, X0~X5 10 kHz); 4 DO NPN ★; 16K words project memory; 1 Expansion Card socket; |
VS1-14MR-D | 8 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 6 DO relay★; 16K words project memory; 1 Expansion Card socket; |
VS1-14MT-D | 8 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 6 DO NPN★; 16K words project memory; 1 Expansion Card socket; |
VS1-20MR-D | 12 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 8 DO relay★; 16K words project memory; 2 Expansion Card sockets; |
VS1-20MT-D | 12 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 8 DO NPN★; 16K words project memory; 2 Expansion Card sockets; |
VS1-24MR-D | 4 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 10 DO relay★; 16K words project memory; 2 Expansion Card sockets; |
VS1-24MT-D | 4 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 10 DO NPN; 16K words project memory; 2 Expansion Card sockets; |
VS1-28MR-D | 16 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 12 DO relay; 16K words project memory; 3 Expansion Card sockets; DIO Expansion Module available; |
VS1-28MT-D | 16 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 12 DO NPN; 16K words project memory; 3 Expansion Card sockets; DIO Expansion Module available; |
VS1-32MR-D | 20 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 12 DO relay; 16K words project memory; 3 Expansion Card sockets; DIO Ex20 DI (DC 24V, X0~X7 10 k |
VS1-32MT-D | 20 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 12 DO NPN; 16K words project memory; 3 Expansion Card sockets; DIO Ex20 DI (DC 24V, X0~X7 10 k |
VS1-32MT-DI | 16 DI (DC 24V, X0~X7 10 kHz); 16 DO (100mA NPN transistor, Y0~Y3 50 kHz); 16K words project memory; 3 Expansion Card sockets; DIO Expansion Module available; |
CÁC MODULE MỞ RỘNG:
Mã số | Chức năng |
VS-8X | 8 digital Input (DC 24V) |
VS-16X | 16 digital Input (DC 24V) |
VS-8YR | 8 output relay |
VS-8YT | 8 output NPN |
VS-16YR | 16 output relay |
VS-16YT | 16 output NPN |
VS-8XYR | 4 digital Input (DC 24V); 4 output relay |
VS-8XYT | 4 digital Input (DC 24V); 4 output transitor |
VS-16XYR | 8 digital Input (DC 24V); 8 output relay |
VS-16XYT | 8 digital Input (DC 24V); 8 output transitor |
VS-28XYR | 16 digital Input (DC 24V); 12 DO (2A Relay) |
VS-32XYR | 16 digital Input (DC 24V); 16 output relay |
VS-32XYT | 16 digital Input (DC 24V); 16 output transitor |
VS-16X-I | 16 digital Input (DC 24V); IDC connector |
VS-16YT-I | 16 DO (100mA NPN transistor), IDC connector |
VS-16XYT-I | 8 digital Input (DC 24V); 8 output (100mA NPN transistor); IDC connector |
VS-32XYT-I | 16 digital Input (DC 24V); 16 output (100mA NPN transistor); IDC connector |
|
|
|
---|---|---|
VS-4AD | Module Analog Input | 4 kênh (16-bit) inputs, -10~+10V / 4~20mA / -20~+20mA; isolated |
VS-2DA | Module Analog Output | 2 kênh (16-bit) outputs, -10~10V, 4~20mA or -20~+20mA; isolated |
VS-3A | Analog I/O Module | 2 kênh (16-bit) inputs + 1 channel (16-bit) output, -10~+10V, 4~20mA or -20~+20mA |
VS-6A | 4 kênh (16-bit) inputs + 2 channel (16-bit) outputs, -10~+10V, 4~20mA or -20~+20mA | |
VS-2PT |
Module nhiệt độ PT-100 |
2 kênh (3-wire PT-100) inputs, 0.1℃/0.1℉ resolution; isolated |
VS-4PT | 4 kênh (3-wire PT-100) inputs, 0.1℃/0.1℉ resolution; isolated | |
VS-4TC |
Module nhiệt độ T.C |
4 kênh (K, J, R, S, T, E, B or N) inputs, 0.1℃/0.1℉ resolution; isolated |
VS-8TC | 8 kênh (K, J, R, S, T, E, B or N) inputs, 0.1℃/0.1℉ resolution; isolated | |
VS-2PG | module phát xung | 2 bộ phát xung 200kHz tốc độ cao ngõ ra cho 2 trục |
VS-4PG | 4 bộ phát xung 200kHz tốc độ cao ngõ ra cho 4 trục | |
VS-PSD | Power Repeater Module | DC 24V power input to transfer to DC 5V 500mA + DC 12V 800mA, đầu ra nguồn bên trong cung cấp cho các Mô-đun phía sau |
|
|
|
---|---|---|
VS-4X-EC | DIO Expansion Card | 4 DI (DC 24V) |
VS-8X-EC | 8 DI (DC 24V) | |
VS-4YR-EC | 4 output relay | |
VS-4YT-EC | 4 output transitor | |
VS-8YT-EC | 8 DO (DC 24V, 300mA NPN transistor) | |
VS-4XYR-EC | 2 DI (DC 24V); 2 output relay | |
VS-4XYT-EC | 2 DI (DC 24V); 2 output transitor | |
VS-8XYR-EC | 4 DI (DC 24V); 4 output relay | |
VS-8XYT-EC | 4 DI (DC 24V); 4 output transitor | |
VS-8XI-EC | 8 DI (DC 24V); đầu nối dây IDC connector | |
VS-8YTI-EC | 8 DO (DC 24V, 100mA NPN transistor); đầu nối dây IDC connector | |
VS-485-EC | Card truyền thông mở rộng | Cổng RS-485 cách ly với hiển thị TX / RX indicators; khoảng cách 50m Max. |
VS-D485-EC | 2 Cổng RS-485 cách ly với hiển thị TX / RX indicators; khoảng cách 50m Max. | |
VS-485A-EC | Cổng RS-485 cách ly với hiển thị TX / RX; khoảng cách 1000m Max. | |
VS-D485A-EC | 2 Cổng RS-485 cách ly với hiển thị TX / RX indicators; khoảng cách 1000m Max. | |
VS-D232-EC | Cổng RS-232 cách ly với hiển thị TX / RX indicators; max 15m; wiring by the RX / TX / SG terminals | |
VS-3AV-EC | Card chức năng đặc biệt | Brief Voltage I/O Card: 2 channel (0~10V, 12-bit) inputs; 1 channel (0~10V, 10-bit) output; with a calibrated DC 10V output; non-isolated |
VS-4AD-EC | Analog Input Card: 4 channel (12-bit) inputs, -10~+10V, 4~20mA or -20~+20mA; non-isolated | |
VS-2DA-EC | Analog Output Card: 2 channel (12-bit) outputs, -10~+10V, 4~20mA or -20~+20mA; non-isolated | |
VS-4A-EC | Analog I/O card: 2 channel (12-bit) inputs + 2 channel (12-bit) outputs, -10~+10V, 4~20mA or -20~+20mA; non-isolated | |
VS-3ISC-EC | Card điều khiển tốc độ inverter: 3 channel (0.1% resolution) voltage outputs; | |
VS-2TC-EC | Card nhiệt độ: 2 kênh (K, J, R, S, T, E, B or N, 0.2~0.3℃ resolution) inputs; | |
VS-4TC-EC | Card nhiệt độ: 4 kênh (K, J, R, S, T, E, B or N, 0.2~0.3℃ resolution) inputs; | |
VS-1PT-EC | Card nhiệt độ PT-100: 1 kênh (3-wire PT-100, 0.1℃ resolution) input; | |
VS-2PT-EC | Card nhiệt độ PT-100: 2 kênh (3-wire PT-100, 0.1℃ resolution) input; |
|
|
|
---|---|---|
VS-MC VS-MCR |
Thẻ nhớ | Thẻ nhớ: 16Mb Flash ROM (655'360 words) storage; (với chức năng thời gian thực RTC) |
VSPC-200A | Cáp nối | USB Communication Cable: giữa PLC's Mini USB Port and a computer's A-type USB; 200 cm |
VSEC-050 | Extension Cable: For the Expansion Slot of the VS series; length: 50 cm | |
VSEC-100 | Extension Cable: For the Expansion Slot of the VS series; length: 100 cm |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
14 in, 10 out relay,
8 ngõ vào tốc độ cao 10kHz,
Truyền thông: RS485
Đơn giá: 2.385.000 VNĐ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.