G-XSHE771CRN
Shunt Reactor Entes ENT.SRS3
Shunt Reactor là thiết bị chất lượng cao được thiết kế để đáp ứng nhu cầu tải cảm ứng. Tất cả các Shunt Reactor một pha loạt tiêu chuẩn đều tương thích với giải pháp SVC.
Shunt Reactor Entes ENT.SRS3 |
Công suất phản kháng (kVAr)
|
L (mH)
|
Irms (A)
| Điện áp |
Trọng lượng (kg)
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 Pha Shunt Reactors - Standart Series | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/0,25 | 0,25 | 2040 | 0,36 | 400V 50Hz | 2,3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/0,5 | 0,5 | 1020 | 0,72 | 400V 50Hz | 3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/1 | 1 | 505 | 1,44 | 400V 50Hz | 7,8 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/1,5 | 1,5 | 336 | 2,17 | 400V 50Hz | 9,5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/2 | 2 | 255 | 2,89 | 400V 50Hz | 11,6 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/2,5 | 2,5 | 202 | 3,61 | 400V 50Hz | 11,9 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/3 | 3 | 170 | 4,33 | 400V 50Hz | 16,7 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/5 | 5 | 101 | 7,22 | 400V 50Hz | 22,5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/7,5 | 7,5 | 68 | 10,83 | 400V 50Hz | 32 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/10 | 10 | 51 | 14,43 | 400V 50Hz | 44 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/12,5 (new) | 12 | 40 | 10,1 | 400V 50 Hz | 51,4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/15 | 15 | 33,8 | 217 | 400V 50Hz | 53 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/20 | 20 | 25,2 | 28,9 | 400V 50Hz | 70,5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/25 | 25 | 20,2 | 36,1 | 400V 50Hz | 94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
ENT.SRS3 400/40 | 40 | 12,7 | 57,8 | 400V 50Hz | 127 |
Shunt Reactors 1 pha - Standart Series | |||||
Shunt Reactor Entes ENT.SRS1 | Công suất phản kháng (kVAr) | L (mH) | Irms (A) | Điện áp | Trọng lượng (kg) |
ENT.SRS1 230/0,1 | 0,1 | 1684 | 0,436 | 230V 50Hz | 1,4 |
ENT.SRS1 230/0,25 | 0,25 | 674 | 1,09 | 230V 50Hz | 2,4 |
ENT.SRS1 230/0,5 | 0,5 | 338 | 2,17 | 230V 50Hz | 3,1 |
ENT.SRS1 230/0,3/0,4/0,5 | 0,3/0,4/0,5 | 338/421/560 | 1,30/1,74/2,17 | 230V 50Hz | 3,7 |
ENT.SRS1 230/1 | 1 | 168 | 4,34 | 230V 50Hz | 6,8 |
ENT.SRS1 230/1,5 | 1,5 | 112 | 6,53 | 230V 50Hz | 9,2 |
ENT.SRS1.230/1,66 | 1,66 | 101 | 7,22 | 230V 50H | 9,2 |
ENT.SRS1 230/2 | 2 | 84 | 8,7 | 230V 50H | 12,5 |
ENT.SRS1 230/2,5 | 2,5 | 67 | 10,9 | 230V 50Hz | 15,8 |
ENT.SRS1 230/3 | 3 | 57 | 12,83 | 230V 50Hz | 15,95 |
ENT.SRS1 230/3,33 | 3,33 | 51 | 14,48 | 230V 50Hz | 19,2 |
ENT.SRS1 230/5 | 5 | 33,7 | 21,74 | 230V 50Hz | 20,2 |
ENT.SRS1 230/6,67 | 6,67 | 25,3 | 29 | 230V 50Hz | 22,5 |
ENT.SRS1 230/7,5 | 7,5 | 22,4 | 32,6 | 230V 50Hz | 25,6 |
ENT.SRS1 230/10 | 10 | 16,8 | 43,48 | 230V 50Hz | 28,5 |
* Cung cấp sản phẩm Chính hãng đến tay Khách hàng. Email: admin@DaiHoaPhu.vn Tel: 028.77770342 / 38831296 Fax: 028.62591090
|
|
|
|
|
|
Mời bạn click hoặc quét vào mã QR và nhấn vào ô "QUAN TÂM", đây là Zalo chính thức của công ty chúng tôi. https://zalo.me/3696917491870332919 |
|
* Giá trên web chỉ là giá tham khảo, với các loại sản phẩm có nhiều tùy chọn, giá hiển thị là giá thấp nhất trong các tùy chọn đó, vui lòng gọi 028.77770342 để có giá tốt nhất. * Phương thức vận chuyển: Miễn phí vận chuyển cho lô hàng có giá trị lớn hơn 3 triệu đồng trong bán kính 3km tính từ Cầu Tham Lương, Q12, TPHCM.
|
tối đa 24 cấp tụ bù
Truyền thông RS485
sóng hài riêng lẻ đến bậc 51
Đơn giá: Liên hệ
tối đa 20 cấp tụ bù
tối đa 4 cấp BÙ TĨNH
sóng hài riêng lẻ đến bậc 51
Đơn giá: Liên hệ
6 cấp, 8 cấp, 12 cấp,
96x96/144x144mm
Tự động điều chỉnh hệ số C/K và số cấp.
Đơn giá: Liên hệ
6 cấp, Hiển thị hệ số công suất,
dòng điện và hài tổng
96x96 hoặc 144x144mm
Đơn giá: 2.636.000 VNĐ
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ĐIỆN
ĐẠI HÒA PHÚ
Tel: 028.77770342
H/P: 0942604903 - 0976424604
Fax: 028.62591090.
Email: admin@daihoaphu.vn
160A Trường Chinh, KP6, P. Tân Hưng Thuận, Q.12, TPHCM
(vui lòng xem vị trí trên bản đồ bên phải)
Để nhận được thông tin cập nhật về kiến thức kỹ thuật cũng như các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ chúng tôi.
Vui lòng quét mã QR hoặc link bên dưới và nhấp chọn quan tâm.